- Sách
- 333.95 Đ100
Đa dạng sinh học vùng duyên hải Bắc Bộ Việt Nam /
Giá tiền
| 0 VND |
DDC
| 333.95Đ100 |
Nhan đề
| Đa dạng sinh học vùng duyên hải Bắc Bộ Việt Nam / Lê Hùng Anh (ch.b.); Nguyễn Thế Cường, Phạm Thế Cường, Trần Đức Lương,... |
Thông tin xuất bản
| H. : Khoa học Tự nhiên và Công nghệ, 2017 |
Mô tả vật lý
| 316tr. ; 27cm. |
Phụ chú
| Đầu bìa sách ghi: Viện Hàn lâm khoa học và Công nghệ Việt Nam |
Tóm tắt
| Tổng quan về đa dạng sinh học vùng duyên hải Bắc Bộ: các vấn đề về điều kiện tự nhiên, mô hình quản lý đa dạng sinh học, mức độ đa dạng sinh học và hệ sinh thái |
Từ khóa tự do
| Vùng duyên hải |
Từ khóa tự do
| Bắc Bộ |
Từ khóa tự do
| Đa dạng sinh học |
Từ khóa tự do
| Việt Nam |
Tác giả(bs) CN
| Lê Hùng Anh |
Tác giả(bs) CN
| Trần Đức Lương |
Tác giả(bs) CN
| Nguyễn Thế Cường |
Tác giả(bs) CN
| Phạm Thế Cường |
Địa chỉ
| 100Kho đọc(1): 102000448 |
Địa chỉ
| 100Kho mượn(1): 103000523 |
Địa chỉ
| 100Tiếng Việt(1): 107000390 |
|
000
| 00000nam#a2200000ui#4500 |
---|
001 | 36101 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 253CE884-C2F8-4938-BEFD-B38B355C2CB8 |
---|
005 | 201904010928 |
---|
008 | 081223s2017 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |c0 VND |
---|
039 | |y20190401092859|zyennth |
---|
041 | |avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | |a333.95|bĐ100 |
---|
245 | |aĐa dạng sinh học vùng duyên hải Bắc Bộ Việt Nam / |cLê Hùng Anh (ch.b.); Nguyễn Thế Cường, Phạm Thế Cường, Trần Đức Lương,... |
---|
260 | |aH. : |bKhoa học Tự nhiên và Công nghệ, |c2017 |
---|
300 | |a316tr. ; |c27cm. |
---|
500 | |aĐầu bìa sách ghi: Viện Hàn lâm khoa học và Công nghệ Việt Nam |
---|
520 | |aTổng quan về đa dạng sinh học vùng duyên hải Bắc Bộ: các vấn đề về điều kiện tự nhiên, mô hình quản lý đa dạng sinh học, mức độ đa dạng sinh học và hệ sinh thái |
---|
653 | |aVùng duyên hải |
---|
653 | |aBắc Bộ |
---|
653 | |aĐa dạng sinh học |
---|
653 | |aViệt Nam |
---|
700 | |aLê Hùng Anh |
---|
700 | |aTrần Đức Lương |
---|
700 | |aNguyễn Thế Cường |
---|
700 | |aPhạm Thế Cường |
---|
852 | |a100|bKho đọc|j(1): 102000448 |
---|
852 | |a100|bKho mượn|j(1): 103000523 |
---|
852 | |a100|bTiếng Việt|j(1): 107000390 |
---|
890 | |a3 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
107000390
|
Tiếng Việt
|
333.95 Đ100
|
Sách tham khảo
|
3
|
Sẵn sàng
|
|
2
|
103000523
|
Kho mượn
|
333.95 Đ100
|
Sách tham khảo
|
2
|
Sẵn sàng
|
|
3
|
102000448
|
Kho đọc
|
333.95 Đ100
|
Sách tham khảo
|
1
|
Sẵn sàng
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|