Giá tiền
| 43000VND |
Kí hiệu phân loại
| 801 |
Tác giả CN
| Phương Lựu |
Nhan đề
| Góp phần xác lập hệ thống quan niệm văn học trung đại Việt Nam / Phương Lựu |
Thông tin xuất bản
| H.:Văn hoá thông tin,2002 |
Mô tả vật lý
| 443tr;19cm |
Từ khóa tự do
| Nghiên cứu văn học |
Từ khóa tự do
| Văn học trung đại |
Từ khóa tự do
| Việt Nam |
Địa chỉ
| 100Kho đọc(3): KD06013514-6 |
Địa chỉ
| 100Kho mượn(2): KM06004833-4 |
|
000
| 00025nam a2200024 a 4500 |
---|
001 | 11556 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 12372 |
---|
008 | 051208s2002 vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |c43000VND |
---|
039 | |y20051208092700|zlibol55 |
---|
041 | |avie |
---|
084 | |a801 |
---|
100 | 1 |aPhương Lựu |
---|
245 | |aGóp phần xác lập hệ thống quan niệm văn học trung đại Việt Nam / |cPhương Lựu |
---|
260 | |aH.:|bVăn hoá thông tin,|c2002 |
---|
300 | |a443tr;|c19cm |
---|
653 | |aNghiên cứu văn học |
---|
653 | |aVăn học trung đại |
---|
653 | |aViệt Nam |
---|
852 | |a100|bKho đọc|j(3): KD06013514-6 |
---|
852 | |a100|bKho mượn|j(2): KM06004833-4 |
---|
890 | |a5|b37 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
KM06004833
|
Kho mượn
|
801
|
Sách tham khảo
|
4
|
Sẵn sàng
|
|
2
|
KM06004834
|
Kho mượn
|
801
|
Sách tham khảo
|
5
|
Sẵn sàng
|
|
3
|
KD06013514
|
Kho đọc
|
801
|
Sách tham khảo
|
1
|
Sẵn sàng
|
|
4
|
KD06013515
|
Kho đọc
|
801
|
Sách tham khảo
|
2
|
Sẵn sàng
|
|
5
|
KD06013516
|
Kho đọc
|
801
|
Sách tham khảo
|
3
|
Sẵn sàng
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào