- Sách
- 398.41 C513
Cúng ma tình yêu = Xền chuông /
Giá tiền
| 0 VND |
DDC
| 398.41C513 |
Nhan đề
| Cúng ma tình yêu = Xền chuông / Cà Chung s.t., giới thiệu |
Thông tin xuất bản
| H. : Nxb. Hội Nhà văn, 2019 |
Mô tả vật lý
| 759tr. ; 21cm. |
Phụ chú
| ĐTTS ghi: Liên hiệp các Hội Văn học Nghệ thuật Việt Nam. Hội Văn học Nghệ thuật các Dân tộc thiểu số Việt Nam |
Tóm tắt
| Giới thiệu về lễ cúng ma tình yêu của người Thái: chuẩn bị đám cúng, chuẩn bị ngày cúng, thầy cúng vào mâm cúng, nội dung bài cúng xền chuông, phần phiên âm và phần chữ Thái của bài cúng |
Từ khóa tự do
| Dân tộc Thái |
Từ khóa tự do
| Tín ngưỡng dân gian |
Từ khóa tự do
| Việt Nam |
Tác giả(bs) CN
| Cà Chung |
Địa chỉ
| 100Tiếng Việt(1): 107001067 |
|
000
| 00000nam#a2200000ui#4500 |
---|
001 | 40384 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 2859EFA9-8E3A-478A-BA85-6593DD82161D |
---|
005 | 202009240837 |
---|
008 | 081223s2019 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |c0 VND |
---|
039 | |y20200924083722|zyennth |
---|
041 | |avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | |a398.41|bC513 |
---|
245 | |aCúng ma tình yêu = Xền chuông / |cCà Chung s.t., giới thiệu |
---|
260 | |aH. : |bNxb. Hội Nhà văn, |c2019 |
---|
300 | |a759tr. ; |c21cm. |
---|
500 | |aĐTTS ghi: Liên hiệp các Hội Văn học Nghệ thuật Việt Nam. Hội Văn học Nghệ thuật các Dân tộc thiểu số Việt Nam |
---|
520 | |aGiới thiệu về lễ cúng ma tình yêu của người Thái: chuẩn bị đám cúng, chuẩn bị ngày cúng, thầy cúng vào mâm cúng, nội dung bài cúng xền chuông, phần phiên âm và phần chữ Thái của bài cúng |
---|
653 | |aDân tộc Thái |
---|
653 | |aTín ngưỡng dân gian |
---|
653 | |aViệt Nam |
---|
700 | |aCà Chung |
---|
852 | |a100|bTiếng Việt|j(1): 107001067 |
---|
890 | |a1 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
107001067
|
Tiếng Việt
|
398.41 C513
|
Sách tham khảo
|
1
|
Sẵn sàng
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|