- Sách
- 339.076 NG527V
Bài tập nguyên lý kinh tế vĩ mô /
Giá tiền
| 20000VND |
DDC
| 339.076NG527V |
Kí hiệu phân loại
| 33.012.2 |
Tác giả CN
| Nguyễn Văn Công |
Nhan đề
| Bài tập nguyên lý kinh tế vĩ mô / Nguyễn Văn Công ch.b.; Đinh Mai Hương, Nguyễn Việt Hùng,... |
Thông tin xuất bản
| H. :Lao động,2010 |
Mô tả vật lý
| 159tr. ;21cm |
Phụ chú
| ĐTTS ghi: Bộ môn Kinh tế vĩ mô |
Tóm tắt
| Giới thiệu các câu hỏi và bài tập liên quan tới những tình huống kinh tế vĩ mô cụ thể như: đo lường sản lượng và mức giá, tăng trưởng kinh tế, tiết kiệm, đầu tư, hệ thống tài chính, thất nghiệp, tổng cung và cầu, chính sách tiền tệ, lạm phát, kinh tế học vĩ mô về nền kinh tế mở. |
Từ khóa tự do
| Bài tập |
Từ khóa tự do
| Kinh tế học vĩ mô |
Tác giả(bs) CN
| Nguyễn Việt Hùng |
Tác giả(bs) CN
| Đinh Mai Hương |
Tác giả(bs) CN
| Hà Quỳnh Hoa |
Tác giả(bs) CN
| Nguyễn Việt Hưng |
Địa chỉ
| 100Kho đọc(1): KD16035773 |
Địa chỉ
| 100Kho mượn(3): 103000589-91 |
|
000
| 01023nam a2200325 4500 |
---|
001 | 31091 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 32185 |
---|
005 | 201908200831 |
---|
008 | 160120s2010 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |c20000VND |
---|
039 | |a20190820083104|byennth|y20160120135400|zthutt |
---|
041 | |avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | |a339.076|bNG527V |
---|
084 | |a33.012.2 |
---|
100 | 1 |aNguyễn Văn Công |
---|
245 | 00|aBài tập nguyên lý kinh tế vĩ mô / |c Nguyễn Văn Công ch.b.; Đinh Mai Hương, Nguyễn Việt Hùng,... |
---|
260 | |aH. :|bLao động,|c2010 |
---|
300 | |a159tr. ;|c21cm |
---|
500 | |aĐTTS ghi: Bộ môn Kinh tế vĩ mô |
---|
520 | |aGiới thiệu các câu hỏi và bài tập liên quan tới những tình huống kinh tế vĩ mô cụ thể như: đo lường sản lượng và mức giá, tăng trưởng kinh tế, tiết kiệm, đầu tư, hệ thống tài chính, thất nghiệp, tổng cung và cầu, chính sách tiền tệ, lạm phát, kinh tế học vĩ mô về nền kinh tế mở. |
---|
653 | |aBài tập |
---|
653 | |aKinh tế học vĩ mô |
---|
700 | |aNguyễn Việt Hùng |
---|
700 | |aĐinh Mai Hương |
---|
700 | |aHà Quỳnh Hoa |
---|
700 | |aNguyễn Việt Hưng |
---|
852 | |a100|bKho đọc|j(1): KD16035773 |
---|
852 | |a100|bKho mượn|j(3): 103000589-91 |
---|
890 | |a4|b2 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
103000591
|
Kho mượn
|
339.076 NG527V
|
Sách tham khảo
|
4
|
Sẵn sàng
|
|
2
|
103000590
|
Kho mượn
|
339.076 NG527V
|
Sách tham khảo
|
3
|
Sẵn sàng
|
|
3
|
103000589
|
Kho mượn
|
339.076 NG527V
|
Sách tham khảo
|
2
|
Sẵn sàng
|
|
4
|
KD16035773
|
Kho đọc
|
339.076 NG527V
|
Sách tham khảo
|
1
|
Sẵn sàng
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|