- Sách
- 337.95731 NG527QU
Kinh tế đối ngoiaj Thăng Long - Hà Nội /
Giá tiền
| 0 VND |
DDC
| 337.95731NG527QU |
Tác giả CN
| Nguyễn Quang Lân |
Nhan đề
| Kinh tế đối ngoiaj Thăng Long - Hà Nội / Ch.b.: Nguyễn Quang Lân, Tô Xuân Dân |
Thông tin xuất bản
| H. : Nxb. Hà Nội, 2019 |
Mô tả vật lý
| 639tr. ; 24cm. |
Tùng thư
| Tủ sách Thăng Long 1000 năm |
Tóm tắt
| Khái quát về điều kiện tự nhiên và kinh tế - xã hội của sự hình thành và phát triển kinh tế đối ngoại Thăng Long - Hà Nội. Thành tựu về kinh tế - xã hội trên địa bàn Hà Nội từ khi đổi mới đến nay. Đầu tư trực tiếp nước ngoài, viện trợ phát triển chính thức (ODA), hoạt động xuất - nhập khẩu hàng hoá, hoạt động du lịch quốc tế trên địa bàn Hà Nội. Tầm nhìn mới, bước đi của các hoạt động kinh tế đối ngoại trên địa bàn thủ đô Hà Nội đến năm 2030 |
Từ khóa tự do
| Hà Nội |
Từ khóa tự do
| Lịch sử |
Từ khóa tự do
| Kinh tế đối ngoại |
Tác giả(bs) CN
| Tô Xuân Dân |
Địa chỉ
| 100Tiếng Việt(1): 107001303 |
|
000
| 00000nam#a2200000ui#4500 |
---|
001 | 40688 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | F4387250-3793-439C-A661-240729904EDE |
---|
005 | 202012041417 |
---|
008 | 081223s2019 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |c0 VND |
---|
039 | |y20201204141759|zyennth |
---|
041 | |avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | |a337.95731|bNG527QU |
---|
100 | |aNguyễn Quang Lân |
---|
245 | |aKinh tế đối ngoiaj Thăng Long - Hà Nội / |cCh.b.: Nguyễn Quang Lân, Tô Xuân Dân |
---|
260 | |aH. : |bNxb. Hà Nội, |c2019 |
---|
300 | |a639tr. ; |c24cm. |
---|
490 | |aTủ sách Thăng Long 1000 năm |
---|
520 | |aKhái quát về điều kiện tự nhiên và kinh tế - xã hội của sự hình thành và phát triển kinh tế đối ngoại Thăng Long - Hà Nội. Thành tựu về kinh tế - xã hội trên địa bàn Hà Nội từ khi đổi mới đến nay. Đầu tư trực tiếp nước ngoài, viện trợ phát triển chính thức (ODA), hoạt động xuất - nhập khẩu hàng hoá, hoạt động du lịch quốc tế trên địa bàn Hà Nội. Tầm nhìn mới, bước đi của các hoạt động kinh tế đối ngoại trên địa bàn thủ đô Hà Nội đến năm 2030 |
---|
653 | |aHà Nội |
---|
653 | |aLịch sử |
---|
653 | |aKinh tế đối ngoại |
---|
700 | |aTô Xuân Dân |
---|
852 | |a100|bTiếng Việt|j(1): 107001303 |
---|
890 | |a1 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
107001303
|
Tiếng Việt
|
337.95731 NG527QU
|
Sách tham khảo
|
1
|
Sẵn sàng
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|