- Sách
- 338.91 TR121TH
Giáo trình mô hình tăng trưởng kinh tế :
Giá tiền
| 49000VND |
DDC
| 338.91TR121TH |
Kí hiệu phân loại
| 33.011.3(075.3) |
Tác giả CN
| Trần Thọ Đạt |
Nhan đề
| Giáo trình mô hình tăng trưởng kinh tế : Chương trình sau đại học / Trần Thọ Đạt, Hà Quỳnh Hoa, Nguyễn Khắc Minh |
Thông tin xuất bản
| H. :Nxb. Đại học Kinh tế Quốc dân,2010 |
Mô tả vật lý
| 279tr. ;21cm |
Phụ chú
| ĐTTS ghi: Trường đại học Kinh tế quốc dân. Khoa Kinh tế học |
Tóm tắt
| Trình bày lí thuyết tăng trưởng kinh tế truyền thống. Các mô hình tăng trưởng kinh tế nổi tiếng trên thế giới như mô hình tăng trưởng trường phái Keynes, Harrod-Domar, mô hình tăng trưởng tân cổ điển, tân cổ điển mở rộng, mô hình tăng trưởng nội sinh và nghiên cứu thực nghiệm về các nguồn tăng trưởng kinh tế. |
Từ khóa tự do
| Giáo trình |
Từ khóa tự do
| Mô hình |
Từ khóa tự do
| Tăng trưởng kinh tế |
Tác giả(bs) CN
| Hà Quỳnh Hoa |
Tác giả(bs) CN
| Nguyễn Khắc Minh |
Địa chỉ
| 100Giáo trình(24): GT14032733-42, GT14033112-25 |
Địa chỉ
| 100Kho đọc(4): KD12033037-8, KD14035316-7 |
Địa chỉ
| 100Kho mượn(8): KM12051863-8, KM14054545-6 |
Địa chỉ
| 100Tiếng Việt(4): TV12004713-4, TV14006981-2 |
|
000
| 01083nam a2200313 4500 |
---|
001 | 27492 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 28486 |
---|
005 | 201807191404 |
---|
008 | 120515s2010 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |c49000VND |
---|
039 | |a20180719140434|boanhlth|y20120515145700|zhientt |
---|
041 | |avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | |a338.91|bTR121TH |
---|
084 | |a33.011.3(075.3) |
---|
100 | 1 |aTrần Thọ Đạt |
---|
245 | 00|aGiáo trình mô hình tăng trưởng kinh tế :|bChương trình sau đại học / |cTrần Thọ Đạt, Hà Quỳnh Hoa, Nguyễn Khắc Minh |
---|
260 | |aH. :|bNxb. Đại học Kinh tế Quốc dân,|c2010 |
---|
300 | |a279tr. ;|c21cm |
---|
500 | |aĐTTS ghi: Trường đại học Kinh tế quốc dân. Khoa Kinh tế học |
---|
520 | |aTrình bày lí thuyết tăng trưởng kinh tế truyền thống. Các mô hình tăng trưởng kinh tế nổi tiếng trên thế giới như mô hình tăng trưởng trường phái Keynes, Harrod-Domar, mô hình tăng trưởng tân cổ điển, tân cổ điển mở rộng, mô hình tăng trưởng nội sinh và nghiên cứu thực nghiệm về các nguồn tăng trưởng kinh tế. |
---|
653 | |aGiáo trình |
---|
653 | |aMô hình |
---|
653 | |aTăng trưởng kinh tế |
---|
700 | |aHà Quỳnh Hoa |
---|
700 | |aNguyễn Khắc Minh |
---|
852 | |a100|bGiáo trình|j(24): GT14032733-42, GT14033112-25 |
---|
852 | |a100|bKho đọc|j(4): KD12033037-8, KD14035316-7 |
---|
852 | |a100|bKho mượn|j(8): KM12051863-8, KM14054545-6 |
---|
852 | |a100|bTiếng Việt|j(4): TV12004713-4, TV14006981-2 |
---|
890 | |a40|b2 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
GT14033112
|
Giáo trình
|
338.91 TR121TH
|
Sách giáo trình
|
11
|
Sẵn sàng
|
|
2
|
GT14033113
|
Giáo trình
|
338.91 TR121TH
|
Sách giáo trình
|
12
|
Sẵn sàng
|
|
3
|
GT14033114
|
Giáo trình
|
338.91 TR121TH
|
Sách giáo trình
|
13
|
Sẵn sàng
|
|
4
|
GT14033115
|
Giáo trình
|
338.91 TR121TH
|
Sách giáo trình
|
14
|
Sẵn sàng
|
|
5
|
GT14033116
|
Giáo trình
|
338.91 TR121TH
|
Sách giáo trình
|
15
|
Sẵn sàng
|
|
6
|
GT14033117
|
Giáo trình
|
338.91 TR121TH
|
Sách giáo trình
|
16
|
Sẵn sàng
|
|
7
|
GT14033118
|
Giáo trình
|
338.91 TR121TH
|
Sách giáo trình
|
17
|
Sẵn sàng
|
|
8
|
GT14033119
|
Giáo trình
|
338.91 TR121TH
|
Sách giáo trình
|
18
|
Sẵn sàng
|
|
9
|
GT14033120
|
Giáo trình
|
338.91 TR121TH
|
Sách giáo trình
|
19
|
Sẵn sàng
|
|
10
|
GT14033121
|
Giáo trình
|
338.91 TR121TH
|
Sách giáo trình
|
20
|
Sẵn sàng
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|