Giá tiền
| 18000VND |
DDC
| 371.1M500S |
Kí hiệu phân loại
| 371.010 |
Tác giả CN
| Muszynski, Bernhard |
Nhan đề
| Con đường nâng cao chất lượng cải cách các cơ sở đào tạo giáo viên : Cơ sở lí luận và giải pháp / Bernhard Muszynski, Nguyễn Thị Phương Hoa |
Thông tin xuất bản
| H. :Nxb. Đại học Sư phạm,2005 |
Mô tả vật lý
| 186tr. ;21cm |
Từ khóa tự do
| Giáo viên |
Từ khóa tự do
| Cải cách giáo dục |
Tác giả(bs) CN
| Nguyễn Thị Phương Hoa |
Địa chỉ
| 100Giáo trình(15): GT12015219-33 |
Địa chỉ
| 100Kho đọc(2): KD06023567-8 |
Địa chỉ
| 100Kho mượn(2): KM06028877-8 |
Địa chỉ
| 100Tiếng Việt(1): TV11000691 |
|
000
| 00638nam a2200253 4500 |
---|
001 | 17017 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 17898 |
---|
005 | 201807201437 |
---|
008 | 060919s2005 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |c18000VND |
---|
039 | |a20180720143759|boanhlth|y20060919135400|zyennth |
---|
041 | |avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | |a371.1|bM500S |
---|
084 | |a371.010 |
---|
100 | 1 |aMuszynski, Bernhard |
---|
245 | 00|aCon đường nâng cao chất lượng cải cách các cơ sở đào tạo giáo viên :|bCơ sở lí luận và giải pháp / |cBernhard Muszynski, Nguyễn Thị Phương Hoa |
---|
260 | |aH. :|bNxb. Đại học Sư phạm,|c2005 |
---|
300 | |a186tr. ;|c21cm |
---|
653 | |aGiáo viên |
---|
653 | |aCải cách giáo dục |
---|
700 | |aNguyễn Thị Phương Hoa |
---|
852 | |a100|bGiáo trình|j(15): GT12015219-33 |
---|
852 | |a100|bKho đọc|j(2): KD06023567-8 |
---|
852 | |a100|bKho mượn|j(2): KM06028877-8 |
---|
852 | |a100|bTiếng Việt|j(1): TV11000691 |
---|
890 | |a20|b1 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
GT12015219
|
Giáo trình
|
371.1 M500S
|
Sách giáo trình
|
1
|
Sẵn sàng
|
|
2
|
GT12015220
|
Giáo trình
|
371.1 M500S
|
Sách giáo trình
|
2
|
Sẵn sàng
|
|
3
|
GT12015221
|
Giáo trình
|
371.1 M500S
|
Sách giáo trình
|
3
|
Sẵn sàng
|
|
4
|
GT12015222
|
Giáo trình
|
371.1 M500S
|
Sách giáo trình
|
4
|
Sẵn sàng
|
|
5
|
GT12015223
|
Giáo trình
|
371.1 M500S
|
Sách giáo trình
|
5
|
Sẵn sàng
|
|
6
|
GT12015224
|
Giáo trình
|
371.1 M500S
|
Sách giáo trình
|
6
|
Sẵn sàng
|
|
7
|
GT12015225
|
Giáo trình
|
371.1 M500S
|
Sách giáo trình
|
7
|
Sẵn sàng
|
|
8
|
GT12015226
|
Giáo trình
|
371.1 M500S
|
Sách giáo trình
|
8
|
Sẵn sàng
|
|
9
|
GT12015227
|
Giáo trình
|
371.1 M500S
|
Sách giáo trình
|
9
|
Sẵn sàng
|
|
10
|
GT12015228
|
Giáo trình
|
371.1 M500S
|
Sách giáo trình
|
10
|
Sẵn sàng
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào