- Sách
- 658.4 NG527TH
Giáo trình kiểm soát quản lý /
Giá tiền
| 31000VND |
DDC
| 658.4NG527TH |
Kí hiệu phân loại
| 317.7(075.3) |
Tác giả CN
| Nguyễn Thị Phương Hoa |
Nhan đề
| Giáo trình kiểm soát quản lý / Nguyễn Thị Phương Hoa |
Thông tin xuất bản
| H. :Nxb. Đại học Kinh tế Quốc dân,2009 |
Mô tả vật lý
| 207tr. ;24cm |
Phụ chú
| ĐTTS ghi: Trường Đại học kinh tế quốc dân. Khoa Kế toán. Bộ môn kiểm toán |
Tóm tắt
| Giới thiệu về bản chất kiểm soát quản lí. Quá trình kiểm soát quản lí và kiểm soát quản lí trong một số đơn vị đặc thù |
Từ khóa tự do
| Kiểm soát |
Từ khóa tự do
| Giáo trình |
Từ khóa tự do
| Hoạt động |
Từ khóa tự do
| Doanh nghiệp |
Từ khóa tự do
| Quản lí |
Địa chỉ
| 100Giáo trình(34): 101000342-4, 101002283-92, GT17035962-82 |
Địa chỉ
| 100Kho đọc(4): KD11031746-7, KD11031913-4 |
Địa chỉ
| 100Kho mượn(9): KM11049459, KM11049470, KM11050016-22 |
Địa chỉ
| 100Tiếng Việt(3): TV11000492, TV11000537, TV18009050 |
|
000
| 00833nam a2200313 4500 |
---|
001 | 24190 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 25144 |
---|
005 | 201807131051 |
---|
008 | 110317s2009 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |c31000VND |
---|
039 | |a20190807152309|byennth|c20180713105110|doanhlth|y20110317095200|zhientt |
---|
041 | |avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | |a658.4|bNG527TH |
---|
084 | |a317.7(075.3) |
---|
100 | 1 |aNguyễn Thị Phương Hoa |
---|
245 | 00|aGiáo trình kiểm soát quản lý / |cNguyễn Thị Phương Hoa |
---|
260 | |aH. :|bNxb. Đại học Kinh tế Quốc dân,|c2009 |
---|
300 | |a207tr. ;|c24cm |
---|
500 | |aĐTTS ghi: Trường Đại học kinh tế quốc dân. Khoa Kế toán. Bộ môn kiểm toán |
---|
520 | |aGiới thiệu về bản chất kiểm soát quản lí. Quá trình kiểm soát quản lí và kiểm soát quản lí trong một số đơn vị đặc thù |
---|
653 | |aKiểm soát |
---|
653 | |aGiáo trình |
---|
653 | |aHoạt động |
---|
653 | |aDoanh nghiệp |
---|
653 | |aQuản lí |
---|
852 | |a100|bGiáo trình|j(34): 101000342-4, 101002283-92, GT17035962-82 |
---|
852 | |a100|bKho đọc|j(4): KD11031746-7, KD11031913-4 |
---|
852 | |a100|bKho mượn|j(9): KM11049459, KM11049470, KM11050016-22 |
---|
852 | |a100|bTiếng Việt|j(3): TV11000492, TV11000537, TV18009050 |
---|
890 | |a50|b14 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
101002292
|
Giáo trình
|
658.4 NG527TH
|
Sách giáo trình
|
50
|
Sẵn sàng
|
|
2
|
101002291
|
Giáo trình
|
658.4 NG527TH
|
Sách giáo trình
|
49
|
Sẵn sàng
|
|
3
|
101002290
|
Giáo trình
|
658.4 NG527TH
|
Sách giáo trình
|
48
|
Sẵn sàng
|
|
4
|
101002289
|
Giáo trình
|
658.4 NG527TH
|
Sách giáo trình
|
47
|
Sẵn sàng
|
|
5
|
101002288
|
Giáo trình
|
658.4 NG527TH
|
Sách giáo trình
|
46
|
Sẵn sàng
|
|
6
|
101002287
|
Giáo trình
|
658.4 NG527TH
|
Sách giáo trình
|
45
|
Sẵn sàng
|
|
7
|
101002286
|
Giáo trình
|
658.4 NG527TH
|
Sách giáo trình
|
44
|
Sẵn sàng
|
|
8
|
101002285
|
Giáo trình
|
658.4 NG527TH
|
Sách giáo trình
|
43
|
Sẵn sàng
|
|
9
|
101002284
|
Giáo trình
|
658.4 NG527TH
|
Sách giáo trình
|
42
|
Sẵn sàng
|
|
10
|
101002283
|
Giáo trình
|
658.4 NG527TH
|
Sách giáo trình
|
41
|
Sẵn sàng
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|