- Sách
- GI-108
Giáo trình lịch sử kiến trúc thế giới.
Giá tiền
| 90000VND |
DDC
| GI-108 |
Kí hiệu phân loại
| 72(T) |
Nhan đề
| Giáo trình lịch sử kiến trúc thế giới. T.1: Từ xã hội nguyên thuỷ đến thế kỷ XVIII / Đặng Thái Hoàng, Nguyễn Văn Đỉnh (đồng ch.b).; Nguyễn Đình Thi,... |
Lần xuất bản
| In bổ sung |
Thông tin xuất bản
| H. :Xây dựng,2011 |
Mô tả vật lý
| 307tr. ;27cm |
Phụ chú
| ĐTTS ghi: Trường đại học Xây dựng. Khoa Kiến trúc và Quy hoạch. Bộ môn lý thuyết và lịch sử kiến trúc |
Tóm tắt
| Giới thiệu lịch sử phát triển của các nền kiến trúc từ xã hội nguyên thuỷ đến thế kỷ 18 như kiến trúc xã hội nguyên thuỷ, kiến trúc Ai Cập cổ đại, kiến trúc Lưỡng Hà và Ba Tư,... |
Từ khóa tự do
| Giáo trình |
Từ khóa tự do
| Kiến trúc |
Từ khóa tự do
| Lịch sử |
Từ khóa tự do
| Thế giới |
Tác giả(bs) CN
| Đặng Liên Phương |
Tác giả(bs) CN
| Đặng Thái Hoàng |
Tác giả(bs) CN
| Đoàn Trần Trung |
Tác giả(bs) CN
| Nguyễn Đình Thi |
Tác giả(bs) CN
| Nguyễn Trung Dũng |
Tác giả(bs) CN
| Nguyễn Văn Đỉnh |
Tác giả(bs) CN
| Vũ Thị Ngọc Anh |
Địa chỉ
| 100Kho đọc(2): KD13034046-7 |
Địa chỉ
| 100Kho mượn(1): KM13053647 |
Địa chỉ
| 100Tiếng Việt(2): TV13005896-7 |
|
000
| 01184nam a2200385 4500 |
---|
001 | 29709 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 30722 |
---|
008 | 131220s2011 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |c90000VND |
---|
039 | |y20131220095300|zthutt |
---|
041 | |avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | |bGI-108 |
---|
084 | |a72(T) |
---|
245 | 00|aGiáo trình lịch sử kiến trúc thế giới.|nT.1: Từ xã hội nguyên thuỷ đến thế kỷ XVIII / |cĐặng Thái Hoàng, Nguyễn Văn Đỉnh (đồng ch.b).; Nguyễn Đình Thi,... |
---|
250 | |aIn bổ sung |
---|
260 | |aH. :|bXây dựng,|c2011 |
---|
300 | |a307tr. ;|c27cm |
---|
500 | |aĐTTS ghi: Trường đại học Xây dựng. Khoa Kiến trúc và Quy hoạch. Bộ môn lý thuyết và lịch sử kiến trúc |
---|
520 | |aGiới thiệu lịch sử phát triển của các nền kiến trúc từ xã hội nguyên thuỷ đến thế kỷ 18 như kiến trúc xã hội nguyên thuỷ, kiến trúc Ai Cập cổ đại, kiến trúc Lưỡng Hà và Ba Tư,... |
---|
653 | |aGiáo trình |
---|
653 | |aKiến trúc |
---|
653 | |aLịch sử |
---|
653 | |aThế giới |
---|
700 | |aĐặng Liên Phương |
---|
700 | |aĐặng Thái Hoàng |
---|
700 | |aĐoàn Trần Trung |
---|
700 | |aNguyễn Đình Thi |
---|
700 | |aNguyễn Trung Dũng |
---|
700 | |aNguyễn Văn Đỉnh |
---|
700 | |aVũ Thị Ngọc Anh |
---|
852 | |a100|bKho đọc|j(2): KD13034046-7 |
---|
852 | |a100|bKho mượn|j(1): KM13053647 |
---|
852 | |a100|bTiếng Việt|j(2): TV13005896-7 |
---|
890 | |a5|b24 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
KD13034046
|
Kho đọc
|
GI-108
|
Sách tham khảo
|
1
|
Sẵn sàng
|
|
2
|
KD13034047
|
Kho đọc
|
GI-108
|
Sách tham khảo
|
2
|
Sẵn sàng
|
|
3
|
KM13053647
|
Kho mượn
|
GI-108
|
Sách tham khảo
|
3
|
Sẵn sàng
|
|
4
|
TV13005896
|
Tiếng Việt
|
GI-108
|
Sách tham khảo
|
4
|
Sẵn sàng
|
|
5
|
TV13005897
|
Tiếng Việt
|
GI-108
|
Sách tham khảo
|
5
|
Sẵn sàng
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|