Giá tiền
| 18000VND |
DDC
| C101 |
Kí hiệu phân loại
| 514 |
Nhan đề
| Các phương pháp giải bằng phép lượng giác hóa : Dùng cho học sinh 10, 11, 12 luyện thi Đại học, Cao đẳng / Lê Hồng Đức ch.b; Đào Thiện Khải,... |
Thông tin xuất bản
| H. :Nxb. Hà Nội,2006 |
Mô tả vật lý
| 170tr. ;24cm |
Từ khóa tự do
| Hình học |
Từ khóa tự do
| Sách luyện thi |
Từ khóa tự do
| Tích phân |
Từ khóa tự do
| Phương pháp lượng giác hoá |
Từ khóa tự do
| Đại số |
Tác giả(bs) CN
| Đào Thiện Khải |
Tác giả(bs) CN
| Lê Hồng Đức |
Tác giả(bs) CN
| Lê Hữu Trí |
Tác giả(bs) CN
| Lê Bích Ngọc |
Địa chỉ
| 100Kho đọc(2): KD07026576-7 |
Địa chỉ
| 100Kho mượn(7): KM07036814-20 |
|
000
| 00763nam a2200325 4500 |
---|
001 | 19636 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 20553 |
---|
008 | 071123s2006 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |c18000VND |
---|
039 | |y20071123105100|zhientt |
---|
041 | |avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | |bC101 |
---|
084 | |a514 |
---|
245 | 00|aCác phương pháp giải bằng phép lượng giác hóa :|bDùng cho học sinh 10, 11, 12 luyện thi Đại học, Cao đẳng / |cLê Hồng Đức ch.b; Đào Thiện Khải,... |
---|
260 | |aH. :|bNxb. Hà Nội,|c2006 |
---|
300 | |a170tr. ;|c24cm |
---|
653 | |aHình học |
---|
653 | |aSách luyện thi |
---|
653 | |aTích phân |
---|
653 | |aPhương pháp lượng giác hoá |
---|
653 | |aĐại số |
---|
700 | |aĐào Thiện Khải |
---|
700 | |aLê Hồng Đức |
---|
700 | |aLê Hữu Trí |
---|
700 | |aLê Bích Ngọc |
---|
852 | |a100|bKho đọc|j(2): KD07026576-7 |
---|
852 | |a100|bKho mượn|j(7): KM07036814-20 |
---|
890 | |a9|b18 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
KD07026576
|
Kho đọc
|
C101
|
Sách tham khảo
|
1
|
Sẵn sàng
|
|
2
|
KD07026577
|
Kho đọc
|
C101
|
Sách tham khảo
|
2
|
Sẵn sàng
|
|
3
|
KM07036814
|
Kho mượn
|
C101
|
Sách tham khảo
|
3
|
Chờ thanh lý
|
|
4
|
KM07036815
|
Kho mượn
|
C101
|
Sách tham khảo
|
4
|
Chờ thanh lý
|
|
5
|
KM07036816
|
Kho mượn
|
C101
|
Sách tham khảo
|
5
|
Sẵn sàng
|
|
6
|
KM07036817
|
Kho mượn
|
C101
|
Sách tham khảo
|
6
|
Sẵn sàng
|
|
7
|
KM07036818
|
Kho mượn
|
C101
|
Sách tham khảo
|
7
|
Sẵn sàng
|
|
8
|
KM07036819
|
Kho mượn
|
C101
|
Sách tham khảo
|
8
|
Chờ thanh lý
|
|
9
|
KM07036820
|
Kho mượn
|
C101
|
Sách tham khảo
|
9
|
Chờ thanh lý
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào