Giá tiền
| 6000VND |
Kí hiệu phân loại
| 53(07) |
Nhan đề
| Thí nghiệm phương pháp dạy vật lý / Đoàn Duy Hinh,... b.s |
Thông tin xuất bản
| H.:Nxb. Đại học Quốc gia Hà Nội,1995 |
Mô tả vật lý
| 58tr : minh hoạ;21cm |
Tóm tắt
| Giúp sinh viên khoa vật lý trường ĐH Sư phạm hiểu và biết cách tiến hành các thí nghiệm cơ bản trong chương trình vật lý ở trường phổ thông trung học, sử dụng và thí nghiệm vào quá trình dạy học, rèn luyện kỹ năng giảng dạy thực nghiệm |
Từ khóa tự do
| Phương pháp giảng dạy |
Từ khóa tự do
| Vật lí |
Từ khóa tự do
| Giáo dục học |
Từ khóa tự do
| Thí nghiệm |
Tác giả(bs) CN
| Đoàn Duy Hinh |
Tác giả(bs) CN
| Nguyễn Mạnh Thảo |
Tác giả(bs) CN
| Nguyễn Văn Tuất |
Tác giả(bs) CN
| Phạm Gia Phách |
Tác giả(bs) CN
| Lê Thị Oanh |
Địa chỉ
| 100Kho đọc(2): KD06008241-2 |
Địa chỉ
| 100Kho mượn(7): KM06018999-9005 |
|
000
| 00884nam a2200289 a 4500 |
---|
001 | 4655 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 4852 |
---|
008 | 051208s1995 vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |c6000VND |
---|
039 | |y20051208090100|zyennth |
---|
041 | |avie |
---|
084 | |a53(07) |
---|
245 | |aThí nghiệm phương pháp dạy vật lý / |cĐoàn Duy Hinh,... b.s |
---|
260 | |aH.:|bNxb. Đại học Quốc gia Hà Nội,|c1995 |
---|
300 | |a58tr : minh hoạ;|c21cm |
---|
520 | |aGiúp sinh viên khoa vật lý trường ĐH Sư phạm hiểu và biết cách tiến hành các thí nghiệm cơ bản trong chương trình vật lý ở trường phổ thông trung học, sử dụng và thí nghiệm vào quá trình dạy học, rèn luyện kỹ năng giảng dạy thực nghiệm |
---|
653 | |aPhương pháp giảng dạy |
---|
653 | |aVật lí |
---|
653 | |aGiáo dục học |
---|
653 | |aThí nghiệm |
---|
700 | |aĐoàn Duy Hinh |
---|
700 | |aNguyễn Mạnh Thảo |
---|
700 | |aNguyễn Văn Tuất |
---|
700 | |aPhạm Gia Phách |
---|
700 | |aLê Thị Oanh |
---|
852 | |a100|bKho đọc|j(2): KD06008241-2 |
---|
852 | |a100|bKho mượn|j(7): KM06018999-9005 |
---|
890 | |a9|b1 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
KM06018999
|
Kho mượn
|
53(07)
|
Sách tham khảo
|
3
|
Sẵn sàng
|
|
2
|
KM06019000
|
Kho mượn
|
53(07)
|
Sách tham khảo
|
4
|
Sẵn sàng
|
|
3
|
KM06019001
|
Kho mượn
|
53(07)
|
Sách tham khảo
|
5
|
Chờ thanh lý
|
|
4
|
KM06019002
|
Kho mượn
|
53(07)
|
Sách tham khảo
|
6
|
Chờ thanh lý
|
|
5
|
KM06019003
|
Kho mượn
|
53(07)
|
Sách tham khảo
|
7
|
Chờ thanh lý
|
|
6
|
KM06019004
|
Kho mượn
|
53(07)
|
Sách tham khảo
|
8
|
Chờ thanh lý
|
|
7
|
KM06019005
|
Kho mượn
|
53(07)
|
Sách tham khảo
|
9
|
Chờ thanh lý
|
|
8
|
KD06008241
|
Kho đọc
|
53(07)
|
Sách tham khảo
|
1
|
Sẵn sàng
|
|
9
|
KD06008242
|
Kho đọc
|
53(07)
|
Sách tham khảo
|
2
|
Sẵn sàng
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào