- Sách
- A100S
7 kì quan thế giới /
Giá tiền
| 115000VND |
DDC
| A100S |
Kí hiệu phân loại
| 03(T) |
Tác giả CN
| Ash, Russell |
Nhan đề
| 7 kì quan thế giới / Russell Ash; Lạc Nguyên dịch; Richard Bonnson |
Thông tin xuất bản
| H. :Dân trí,2012 |
Mô tả vật lý
| 64tr. :tranh màu ;30cm |
Tóm tắt
| Giới thiệu các kì quan kiến trúc trên thế giới từ thời cổ đại như đại kim tự tháp Giza, tượng thần Zeus ở Olympia, lăng Halicarnassus... đến các kì quan trong thời hiện đại về kĩ thuật như đường hầm xuyên biển Manche, kênh đào Panama, cầu Cống Vàng..., về vận tải như tàu con thoi, máy bay Concorde, tàu Viên đạn..., các phát minh về điện,sinh sản vô tính, vắc xin... và một số kì quan thiên nhiên như Bắc Cự quang, thác Nigara và đỉnh Everest... |
Từ khóa tự do
| Sách thường thức |
Từ khóa tự do
| Kì quan thế giới |
Từ khóa tự do
| Sách thiếu nhi |
Từ khóa tự do
| Thế giới |
Tác giả(bs) CN
| Lạc Nguyên |
Địa chỉ
| 100Kho đọc(1): KD14035016 |
Địa chỉ
| 100Kho mượn(1): KM14054356 |
|
000
| 01077nam a2200301 4500 |
---|
001 | 30606 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 31629 |
---|
008 | 140912s2012 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |c115000VND |
---|
039 | |y20140912135200|zyennth |
---|
041 | |avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | |bA100S |
---|
084 | |a03(T) |
---|
100 | 1 |aAsh, Russell |
---|
245 | 00|a7 kì quan thế giới / |cRussell Ash; Lạc Nguyên dịch; Richard Bonnson |
---|
260 | |aH. :|bDân trí,|c2012 |
---|
300 | |a64tr. :|btranh màu ;|c30cm |
---|
520 | |aGiới thiệu các kì quan kiến trúc trên thế giới từ thời cổ đại như đại kim tự tháp Giza, tượng thần Zeus ở Olympia, lăng Halicarnassus... đến các kì quan trong thời hiện đại về kĩ thuật như đường hầm xuyên biển Manche, kênh đào Panama, cầu Cống Vàng..., về vận tải như tàu con thoi, máy bay Concorde, tàu Viên đạn..., các phát minh về điện,sinh sản vô tính, vắc xin... và một số kì quan thiên nhiên như Bắc Cự quang, thác Nigara và đỉnh Everest... |
---|
653 | |aSách thường thức |
---|
653 | |aKì quan thế giới |
---|
653 | |aSách thiếu nhi |
---|
653 | |aThế giới |
---|
700 | |aLạc Nguyên |
---|
852 | |a100|bKho đọc|j(1): KD14035016 |
---|
852 | |a100|bKho mượn|j(1): KM14054356 |
---|
890 | |a2|b6 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
KD14035016
|
Kho đọc
|
A100S
|
Sách tham khảo
|
1
|
Hạn trả:25-01-2027
|
|
2
|
KM14054356
|
Kho mượn
|
A100S
|
Sách tham khảo
|
2
|
Hạn trả:13-10-2020
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|