Giá tiền
| 24.000VND |
Kí hiệu phân loại
| 4(N414)(076) |
Tác giả CN
| Như Hà |
Nhan đề
| <25=Hai mươi năm> bài thực hành tự học tiếng Hoa / Như Hà, Việt Anh |
Thông tin xuất bản
| H.:Thống kê,2004 |
Mô tả vật lý
| 235tr;21cm |
Từ khóa tự do
| Từ vựng |
Từ khóa tự do
| Tiếng Trung Quốc |
Từ khóa tự do
| Đàm thoại |
Từ khóa tự do
| Tự học |
Tác giả(bs) CN
| Việt Anh |
Địa chỉ
| 100Kho đọc(2): KD06003448-9 |
Địa chỉ
| 100Kho mượn(2): KM06014769-70 |
|
000
| 00025nam a2200024 a 4500 |
---|
001 | 13957 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 14805 |
---|
008 | 051208s2004 vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |c24.000VND |
---|
039 | |y20051208093400|zlibol55 |
---|
041 | |avie |
---|
084 | |a4(N414)(076) |
---|
100 | 1 |aNhư Hà |
---|
245 | |a<25=Hai mươi năm> bài thực hành tự học tiếng Hoa / |cNhư Hà, Việt Anh |
---|
260 | |aH.:|bThống kê,|c2004 |
---|
300 | |a235tr;|c21cm |
---|
653 | |aTừ vựng |
---|
653 | |aTiếng Trung Quốc |
---|
653 | |aĐàm thoại |
---|
653 | |aTự học |
---|
700 | |aViệt Anh |
---|
852 | |a100|bKho đọc|j(2): KD06003448-9 |
---|
852 | |a100|bKho mượn|j(2): KM06014769-70 |
---|
890 | |a4|b50 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
KM06014769
|
Kho mượn
|
4(N414)(076)
|
Sách tham khảo
|
3
|
Sẵn sàng
|
|
2
|
KM06014770
|
Kho mượn
|
4(N414)(076)
|
Sách tham khảo
|
4
|
Sẵn sàng
|
|
3
|
KD06003448
|
Kho đọc
|
4(N414)(076)
|
Sách tham khảo
|
1
|
Sẵn sàng
|
|
4
|
KD06003449
|
Kho đọc
|
4(N414)(076)
|
Sách tham khảo
|
2
|
Sẵn sàng
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào