|
000
| 00025nam a2200024 a 4500 |
---|
001 | 1501 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 1570 |
---|
008 | 051208s2000 vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |c49500VND |
---|
039 | |y20051208085400|zlibol55 |
---|
041 | |avie |
---|
084 | |a8(V)1 |
---|
100 | 1 |aXuân Diệu |
---|
245 | |aBa thi hào dân tộc :|bNguyễn Trãi. Nguyễn Du. Hồ Xuân Hương / |cXuân Diệu |
---|
260 | |aH.:|bThanh niên,|c2000 |
---|
300 | |a541tr;|c19cm |
---|
653 | |aHồ Xuân Hương (Thế kỉ 19) |
---|
653 | |aNghiên cứu văn học |
---|
653 | |aNguyễn Du (1766-1820) |
---|
653 | |aNguyễn Trãi (1380-1442) |
---|
653 | |aDanh nhân văn học |
---|
852 | |a100|bKho đọc|j(1): KD06014357 |
---|
852 | |a100|bKho mượn|j(2): KM06006001-2 |
---|
852 | |a100|bTiếng Việt|j(1): TV11003295 |
---|
890 | |a4|b248 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
TV11003295
|
Tiếng Việt
|
8(V)1
|
Sách tham khảo
|
4
|
Sẵn sàng
|
|
2
|
KM06006001
|
Kho mượn
|
8(V)1
|
Sách tham khảo
|
2
|
Sẵn sàng
|
|
3
|
KM06006002
|
Kho mượn
|
8(V)1
|
Sách tham khảo
|
3
|
Sẵn sàng
|
|
4
|
KD06014357
|
Kho đọc
|
8(V)1
|
Sách tham khảo
|
1
|
Sẵn sàng
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào