Giá tiền
| 0 VND |
DDC
| 895.92211PH104V |
Tác giả CN
| Phạm Văn Ánh |
Nhan đề
| Thể loại từ Việt Nam thời trung đại: Văn bản - Tác giả - Tác phẩm / Phạm Văn Ánh |
Thông tin xuất bản
| H. : Đại học Sư phạm, 2018 |
Mô tả vật lý
| 635tr. ; 21cm. |
Tùng thư
| Tủ sách Di sản Văn hoá Việt Nam |
Tóm tắt
| Giới thiệu một số nét cơ bản về thể loại văn học "từ" (khúc tử từ) tại Đông Á. Sưu tầm các nguồn tư liệu về thể loại từ Việt Nam thời trung đại, Dịch, chú thích, giới thiệu 171 tác phẩm từ và 1 bài tựa của 34 tác giả từ Việt Nam thời trung đại |
Từ khóa tự do
| Nghiên cứu văn học |
Từ khóa tự do
| Văn học trung đại |
Từ khóa tự do
| Việt Nam |
Từ khóa tự do
| Từ |
Địa chỉ
| 100Kho đọc(2): 102000457-8 |
Địa chỉ
| 100Kho mượn(2): 103000532-3 |
Địa chỉ
| 100Tiếng Việt(1): 107000396 |
|
000
| 00000nam#a2200000ui#4500 |
---|
001 | 36117 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 29C1B6F1-0CE5-44B4-82D5-06ED0335F687 |
---|
005 | 201904021519 |
---|
008 | 081223s2018 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |c0 VND |
---|
039 | |y20190402151923|zyennth |
---|
041 | |avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | |a895.92211|bPH104V |
---|
100 | |aPhạm Văn Ánh |
---|
245 | |aThể loại từ Việt Nam thời trung đại: Văn bản - Tác giả - Tác phẩm / |cPhạm Văn Ánh |
---|
260 | |aH. : |bĐại học Sư phạm, |c2018 |
---|
300 | |a635tr. ; |c21cm. |
---|
490 | |aTủ sách Di sản Văn hoá Việt Nam |
---|
520 | |aGiới thiệu một số nét cơ bản về thể loại văn học "từ" (khúc tử từ) tại Đông Á. Sưu tầm các nguồn tư liệu về thể loại từ Việt Nam thời trung đại, Dịch, chú thích, giới thiệu 171 tác phẩm từ và 1 bài tựa của 34 tác giả từ Việt Nam thời trung đại |
---|
653 | |aNghiên cứu văn học |
---|
653 | |aVăn học trung đại |
---|
653 | |aViệt Nam |
---|
653 | |aTừ |
---|
852 | |a100|bKho đọc|j(2): 102000457-8 |
---|
852 | |a100|bKho mượn|j(2): 103000532-3 |
---|
852 | |a100|bTiếng Việt|j(1): 107000396 |
---|
890 | |a5|b1 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
107000396
|
Tiếng Việt
|
895.92211 PH104V
|
Sách tham khảo
|
5
|
Sẵn sàng
|
|
2
|
103000533
|
Kho mượn
|
895.92211 PH104V
|
Sách tham khảo
|
4
|
Sẵn sàng
|
|
3
|
103000532
|
Kho mượn
|
895.92211 PH104V
|
Sách tham khảo
|
3
|
Sẵn sàng
|
|
4
|
102000458
|
Kho đọc
|
895.92211 PH104V
|
Sách tham khảo
|
2
|
Sẵn sàng
|
|
5
|
102000457
|
Kho đọc
|
895.92211 PH104V
|
Sách tham khảo
|
1
|
Sẵn sàng
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào