Giá tiền
| 150000VND |
DDC
| D107 |
Kí hiệu phân loại
| 57(V) |
Nhan đề
| Danh mục đỏ Việt Nam = Vietnam red list / Đặng Ngọc Thanh, Trần Kiên, Đặng Huy Huỳnh,... |
Thông tin xuất bản
| H. :Khoa học tự nhiên và công nghệ,2007 |
Mô tả vật lý
| 412tr. ;27cm |
Phụ chú
| ĐTTS ghi: Bộ Khoa học và công nghệ. Viện khoa học và công nghệ Việt Nam |
Tóm tắt
| Liệt kê danh sách các loài động vật, thực vật và phân hạng trong Danh mục Đỏ Việt Nam |
Từ khóa tự do
| Động vật |
Từ khóa tự do
| Sách đỏ |
Từ khóa tự do
| Thực vật |
Từ khóa tự do
| Việt Nam |
Tác giả(bs) CN
| Đặng Huy Huỳnh |
Tác giả(bs) CN
| Đặng Ngọc Thanh |
Tác giả(bs) CN
| Nguyễn Cử |
Tác giả(bs) CN
| Nguyễn Tiến Bân |
Tác giả(bs) CN
| Trần Đình Lý |
Tác giả(bs) CN
| Trần Kiên |
Địa chỉ
| 100Kho đọc(2): KD13033382-3 |
Địa chỉ
| 100Kho mượn(2): KM13052749-50 |
Địa chỉ
| 100Tiếng Việt(1): TV13005126 |
|
000
| 00932nam a2200361 4500 |
---|
001 | 28915 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 29921 |
---|
008 | 130312s2007 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |c150000VND |
---|
039 | |y20130312092100|zhientt |
---|
041 | |avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | |bD107 |
---|
084 | |a57(V) |
---|
245 | 00|aDanh mục đỏ Việt Nam =|bVietnam red list / |cĐặng Ngọc Thanh, Trần Kiên, Đặng Huy Huỳnh,... |
---|
260 | |aH. :|bKhoa học tự nhiên và công nghệ,|c2007 |
---|
300 | |a412tr. ;|c27cm |
---|
500 | |aĐTTS ghi: Bộ Khoa học và công nghệ. Viện khoa học và công nghệ Việt Nam |
---|
520 | |aLiệt kê danh sách các loài động vật, thực vật và phân hạng trong Danh mục Đỏ Việt Nam |
---|
653 | |aĐộng vật |
---|
653 | |aSách đỏ |
---|
653 | |aThực vật |
---|
653 | |aViệt Nam |
---|
700 | |aĐặng Huy Huỳnh |
---|
700 | |aĐặng Ngọc Thanh |
---|
700 | |aNguyễn Cử |
---|
700 | |aNguyễn Tiến Bân |
---|
700 | |aTrần Đình Lý |
---|
700 | |aTrần Kiên |
---|
852 | |a100|bKho đọc|j(2): KD13033382-3 |
---|
852 | |a100|bKho mượn|j(2): KM13052749-50 |
---|
852 | |a100|bTiếng Việt|j(1): TV13005126 |
---|
890 | |a5|b2 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
KD13033382
|
Kho đọc
|
D107
|
Sách tham khảo
|
1
|
Sẵn sàng
|
|
2
|
KD13033383
|
Kho đọc
|
D107
|
Sách tham khảo
|
2
|
Sẵn sàng
|
|
3
|
KM13052749
|
Kho mượn
|
D107
|
Sách tham khảo
|
3
|
Sẵn sàng
|
|
4
|
KM13052750
|
Kho mượn
|
D107
|
Sách tham khảo
|
4
|
Sẵn sàng
|
|
5
|
TV13005126
|
Tiếng Việt
|
D107
|
Sách tham khảo
|
5
|
Sẵn sàng
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào