Giá tiền
| 110000VND |
DDC
| Đ116NG |
Kí hiệu phân loại
| 57.026.2 |
Tác giả CN
| Đặng Ngọc Thanh |
Nhan đề
| Cơ sở thuỷ sinh học = Fundamentals of hydrobiolgy / Đặng Ngọc Thanh, Hồ Thanh Hải |
Thông tin xuất bản
| H. :Khoa học Tự nhiên và Công nghệ,2007 |
Mô tả vật lý
| 614tr. ;24cm |
Tùng thư
| Bộ sách chuyên khảo Tài nguyên thiên nhiên và môi trường Việt Nam |
Phụ chú
| ĐTTS ghi: Viện khoa học và công nghệ Việt Nam |
Tóm tắt
| Môi trường nước và thủy vực. Đời sống của thủy sinh vật trong môi trường nước. Đời sống quần thể thủy sinh vật. Đời sống quần xã thủy sinh vật. Hệ sinh thái thủy vực. Năng suất sinh học và nguồn lợi sinh vật thủy lực. Ô nhiễm môi trường nước và bảo vệ nguồn nước. |
Từ khóa tự do
| Sinh thái học |
Từ khóa tự do
| Thủy sinh học |
Từ khóa tự do
| Thủy sinh vật |
Tác giả(bs) CN
| Hồ Thanh Hải |
Địa chỉ
| 100Kho đọc(2): KD13033394-5 |
Địa chỉ
| 100Kho mượn(3): KM13052775-7 |
|
000
| 01041nam a2200313 4500 |
---|
001 | 28921 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 29927 |
---|
008 | 130312s2007 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |c110000VND |
---|
039 | |y20130312101400|zhientt |
---|
041 | |avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | |bĐ116NG |
---|
084 | |a57.026.2 |
---|
100 | 1 |aĐặng Ngọc Thanh |
---|
245 | 00|aCơ sở thuỷ sinh học =|bFundamentals of hydrobiolgy / |cĐặng Ngọc Thanh, Hồ Thanh Hải |
---|
260 | |aH. :|bKhoa học Tự nhiên và Công nghệ,|c2007 |
---|
300 | |a614tr. ;|c24cm |
---|
490 | |aBộ sách chuyên khảo Tài nguyên thiên nhiên và môi trường Việt Nam |
---|
500 | |aĐTTS ghi: Viện khoa học và công nghệ Việt Nam |
---|
520 | |aMôi trường nước và thủy vực. Đời sống của thủy sinh vật trong môi trường nước. Đời sống quần thể thủy sinh vật. Đời sống quần xã thủy sinh vật. Hệ sinh thái thủy vực. Năng suất sinh học và nguồn lợi sinh vật thủy lực. Ô nhiễm môi trường nước và bảo vệ nguồn nước. |
---|
653 | |aSinh thái học |
---|
653 | |aThủy sinh học |
---|
653 | |aThủy sinh vật |
---|
700 | |aHồ Thanh Hải |
---|
852 | |a100|bKho đọc|j(2): KD13033394-5 |
---|
852 | |a100|bKho mượn|j(3): KM13052775-7 |
---|
890 | |a5 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
KD13033394
|
Kho đọc
|
Đ116NG
|
Sách tham khảo
|
1
|
Sẵn sàng
|
|
2
|
KD13033395
|
Kho đọc
|
Đ116NG
|
Sách tham khảo
|
2
|
Sẵn sàng
|
|
3
|
KM13052775
|
Kho mượn
|
Đ116NG
|
Sách tham khảo
|
3
|
Sẵn sàng
|
|
4
|
KM13052776
|
Kho mượn
|
Đ116NG
|
Sách tham khảo
|
4
|
Sẵn sàng
|
|
5
|
KM13052777
|
Kho mượn
|
Đ116NG
|
Sách tham khảo
|
5
|
Sẵn sàng
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào