Giá tiền
| 22000VND |
Kí hiệu phân loại
| 4(N) |
Tác giả CN
| Nguyễn Huy Côn |
Nhan đề
| Tự học và sử dụng ngoại ngữ / Nguyễn Huy Côn |
Thông tin xuất bản
| H.:Thanh niên,2003 |
Mô tả vật lý
| 218tr;19cm |
Từ khóa tự do
| Sử dụng |
Từ khóa tự do
| Tự học |
Từ khóa tự do
| Tiếng Anh |
Từ khóa tự do
| Ngoại ngữ |
Từ khóa tự do
| Sách hướng dẫn |
Địa chỉ
| 100Kho đọc(2): KD06003368-9 |
Địa chỉ
| 100Kho mượn(2): KM06015181-2 |
|
000
| 00025nam a2200024 a 4500 |
---|
001 | 12460 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 13289 |
---|
008 | 051208s2003 vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |c22000VND |
---|
039 | |y20051208093000|zlibol55 |
---|
041 | |avie |
---|
084 | |a4(N) |
---|
100 | 1 |aNguyễn Huy Côn |
---|
245 | |aTự học và sử dụng ngoại ngữ / |cNguyễn Huy Côn |
---|
260 | |aH.:|bThanh niên,|c2003 |
---|
300 | |a218tr;|c19cm |
---|
653 | |aSử dụng |
---|
653 | |aTự học |
---|
653 | |aTiếng Anh |
---|
653 | |aNgoại ngữ |
---|
653 | |aSách hướng dẫn |
---|
852 | |a100|bKho đọc|j(2): KD06003368-9 |
---|
852 | |a100|bKho mượn|j(2): KM06015181-2 |
---|
890 | |a4|b5 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
KM06015181
|
Kho mượn
|
4(N)
|
Sách tham khảo
|
3
|
Sẵn sàng
|
|
2
|
KM06015182
|
Kho mượn
|
4(N)
|
Sách tham khảo
|
4
|
Sẵn sàng
|
|
3
|
KD06003368
|
Kho đọc
|
4(N)
|
Sách tham khảo
|
1
|
Sẵn sàng
|
|
4
|
KD06003369
|
Kho đọc
|
4(N)
|
Sách tham khảo
|
2
|
Sẵn sàng
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào