• Sách
  • 624.03 T550
    Từ điển Anh - Việt xây dựng = English - Vietnamese dictionary for construction /
Giá tiền 106000VND
DDC 624.03T550
Kí hiệu phân loại 6X(03)
Nhan đề Từ điển Anh - Việt xây dựng = English - Vietnamese dictionary for construction / Nguyễn Huy Côn, Lê ứng Tường, Dương Thị Vân,...
Thông tin xuất bản H.:Giao thông vận tải,2003
Mô tả vật lý 841tr;21cm
Từ khóa tự do Tiếng Việt
Từ khóa tự do Xây dựng
Từ khóa tự do Sách tra cứu
Từ khóa tự do Tiếng Anh
Tác giả(bs) CN Lê Quang Huy
Tác giả(bs) CN Dương Thị Vân
Tác giả(bs) CN Nguyễn Huy Côn
Tác giả(bs) CN Lê ứng Tường
Địa chỉ 100Kho đọc(1): KD06010916
Địa chỉ 100Kho mượn(1): 103001412
Địa chỉ 100Tiếng Việt(1): TV11001918
000 00025nam a2200024 a 4500
00113055
0021
00413887
005201910181507
008051208s2003 vie
0091 0
020 |c106000VND
039|a20191018150754|byennth|y20051208093100|zlibol55
041 |avie
082|a624.03|bT550
084 |a6X(03)
245 |aTừ điển Anh - Việt xây dựng = English - Vietnamese dictionary for construction / |cNguyễn Huy Côn, Lê ứng Tường, Dương Thị Vân,...
260 |aH.:|bGiao thông vận tải,|c2003
300 |a841tr;|c21cm
653 |aTiếng Việt
653 |aXây dựng
653 |aSách tra cứu
653 |aTiếng Anh
700 |aLê Quang Huy
700 |aDương Thị Vân
700 |aNguyễn Huy Côn
700 |aLê ứng Tường
852|a100|bKho đọc|j(1): KD06010916
852|a100|bKho mượn|j(1): 103001412
852|a100|bTiếng Việt|j(1): TV11001918
890|a3|b4
Dòng Mã vạch Nơi lưu S.gọi Cục bộ Phân loại Bản sao Tình trạng Thành phần
1 103001412 Kho mượn 624.03 T550 Sách tham khảo 3 Sẵn sàng
2 TV11001918 Tiếng Việt 6X(03) Sách tham khảo 2 Sẵn sàng
3 KD06010916 Kho đọc 6X(03) Sách tham khảo 1 Sẵn sàng

Không có liên kết tài liệu số nào