Giá tiền
| 28500VND |
DDC
| H407TH |
Kí hiệu phân loại
| 4(V)-08(075.3) |
Tác giả CN
| Hoàng Thị Châu |
Nhan đề
| Phương ngữ học tiếng Việt / Hoàng Thị Châu |
Lần xuất bản
| In lần 2 có sửa chữa, bổ sung |
Thông tin xuất bản
| H. :Nxb. Đại học Quốc gia Hà Nội,2009 |
Mô tả vật lý
| 286tr. ;21cm |
Phụ chú
| ĐTTS ghi: Đại học quốc gia Hà Nội. Trường đại học Khoa học xã hội và nhân văn |
Tóm tắt
| Trình bày đối tượng và phương pháp nghiên cứu phương ngữ học tiếng Việt. Những vùng phương ngữ của tiếng Việt về mặt lịch sử - xã hội của phương ngữ. |
Từ khóa tự do
| Giáo trình |
Từ khóa tự do
| Phương ngữ học |
Từ khóa tự do
| Tiếng Việt |
Địa chỉ
| 100Kho đọc(3): KD12033236-8 |
Địa chỉ
| 100Kho mượn(5): KM12052446-50 |
Địa chỉ
| 100Tiếng Việt(2): TV12004849-50 |
|
000
| 00850nam a2200301 4500 |
---|
001 | 28350 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 29344 |
---|
008 | 121217s2009 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |c28500VND |
---|
039 | |y20121217085900|zhientt |
---|
041 | |avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | |bH407TH |
---|
084 | |a4(V)-08(075.3) |
---|
100 | 1 |aHoàng Thị Châu |
---|
245 | 00|aPhương ngữ học tiếng Việt / |cHoàng Thị Châu |
---|
250 | |aIn lần 2 có sửa chữa, bổ sung |
---|
260 | |aH. :|bNxb. Đại học Quốc gia Hà Nội,|c2009 |
---|
300 | |a286tr. ;|c21cm |
---|
500 | |aĐTTS ghi: Đại học quốc gia Hà Nội. Trường đại học Khoa học xã hội và nhân văn |
---|
520 | |aTrình bày đối tượng và phương pháp nghiên cứu phương ngữ học tiếng Việt. Những vùng phương ngữ của tiếng Việt về mặt lịch sử - xã hội của phương ngữ. |
---|
653 | |aGiáo trình |
---|
653 | |aPhương ngữ học |
---|
653 | |aTiếng Việt |
---|
852 | |a100|bKho đọc|j(3): KD12033236-8 |
---|
852 | |a100|bKho mượn|j(5): KM12052446-50 |
---|
852 | |a100|bTiếng Việt|j(2): TV12004849-50 |
---|
890 | |a10|b56 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
KD12033236
|
Kho đọc
|
H407TH
|
Sách tham khảo
|
1
|
Sẵn sàng
|
|
2
|
KD12033237
|
Kho đọc
|
H407TH
|
Sách tham khảo
|
2
|
Sẵn sàng
|
|
3
|
KD12033238
|
Kho đọc
|
H407TH
|
Sách tham khảo
|
3
|
Sẵn sàng
|
|
4
|
KM12052446
|
Kho mượn
|
H407TH
|
Sách tham khảo
|
4
|
Chờ thanh lý
|
|
5
|
KM12052447
|
Kho mượn
|
H407TH
|
Sách tham khảo
|
5
|
Chờ thanh lý
|
|
6
|
KM12052448
|
Kho mượn
|
H407TH
|
Sách tham khảo
|
6
|
Sẵn sàng
|
|
7
|
KM12052449
|
Kho mượn
|
H407TH
|
Sách tham khảo
|
7
|
Sẵn sàng
|
|
8
|
KM12052450
|
Kho mượn
|
H407TH
|
Sách tham khảo
|
8
|
Sẵn sàng
|
|
9
|
TV12004849
|
Tiếng Việt
|
H407TH
|
Sách tham khảo
|
9
|
Sẵn sàng
|
|
10
|
TV12004850
|
Tiếng Việt
|
H407TH
|
Sách tham khảo
|
10
|
Sẵn sàng
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào