Giá tiền
| 180000VND |
Kí hiệu phân loại
| 91(VT1)(03) |
Nhan đề
| Từ điển bách khoa địa danh Hải Phòng / Ngô Đăng Lợi (ch.b.), Hoàng Thị Châu,... |
Thông tin xuất bản
| Hải Phòng:Nxb. Hải Phòng,1998 |
Mô tả vật lý
| 623tr;27cm |
Phụ chú
| ĐTTS ghi: Hội đồng lịch sử thành phố Hải Phòng. Trường đại học khoa học xã hội và nhân văn. Đại học Quốc gia Hà Nội |
Từ khóa tự do
| Địa danh |
Từ khóa tự do
| Hải Phòng |
Từ khóa tự do
| Từ điển bách khoa |
Tác giả(bs) CN
| Nguyễn Lai |
Tác giả(bs) CN
| Nguyễn Kiên trường |
Tác giả(bs) CN
| Hoàng Thị Châu |
Tác giả(bs) CN
| Nguyễn Thiện Giáp |
Tác giả(bs) CN
| Ngô Đăng Lợi |
Địa chỉ
| 100Tiếng Việt(1): TV11003866 |
|
000
| 00025nam a2200024 a 4500 |
---|
001 | 5399 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 5633 |
---|
008 | 051208s1998 vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |c180000VND |
---|
039 | |y20051208091100|zlibol55 |
---|
041 | |avie |
---|
084 | |a91(VT1)(03) |
---|
245 | |aTừ điển bách khoa địa danh Hải Phòng / |cNgô Đăng Lợi (ch.b.), Hoàng Thị Châu,... |
---|
260 | |aHải Phòng:|bNxb. Hải Phòng,|c1998 |
---|
300 | |a623tr;|c27cm |
---|
500 | |aĐTTS ghi: Hội đồng lịch sử thành phố Hải Phòng. Trường đại học khoa học xã hội và nhân văn. Đại học Quốc gia Hà Nội |
---|
653 | |aĐịa danh |
---|
653 | |aHải Phòng |
---|
653 | |aTừ điển bách khoa |
---|
700 | |aNguyễn Lai |
---|
700 | |aNguyễn Kiên trường |
---|
700 | |aHoàng Thị Châu |
---|
700 | |aNguyễn Thiện Giáp |
---|
700 | |aNgô Đăng Lợi |
---|
852 | |a100|bTiếng Việt|j(1): TV11003866 |
---|
890 | |a1|b10 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
TV11003866
|
Tiếng Việt
|
91(VT1)(03)
|
Sách tham khảo
|
1
|
Sẵn sàng
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào