- Sách
- KH107
Khánh Hoà diện mạo văn hoá một vùng đất.
Giá tiền
| VND |
DDC
| KH107 |
Kí hiệu phân loại
| 385(V226) |
Nhan đề
| Khánh Hoà diện mạo văn hoá một vùng đất. T.10 / Ngô Văn Ban, Nguyễn Viết Trung, Võ Khoa Châu,... |
Thông tin xuất bản
| H. :Văn hoá thông tin,2012 |
Mô tả vật lý
| 499tr. ;21cm |
Phụ chú
| ĐTTS ghi: Hội Văn nghệ dân gian Việt Nam |
Tóm tắt
| Tập hợp các bài viết, nghiên cứu về những nét văn hoá đặc trưng của vùng đất Khánh Hoà: biểu tượng thuyền AHÒQ trong tín ngưỡng của tộc người Raglai ở Khánh Hoà, lễ cầu cúng Giàng Tổ sanh, vai trò của người đàn ông trong xã hội mẫu hệ ở Ragiai... |
Từ khóa tự do
| Khánh Hòa |
Từ khóa tự do
| Nghi lễ |
Từ khóa tự do
| Phong tục |
Từ khóa tự do
| Văn hóa |
Tác giả(bs) CN
| Chamaliaq Riya Tiẻnq |
Tác giả(bs) CN
| Chương Nhiệm |
Tác giả(bs) CN
| Đỗ Công Quý |
Tác giả(bs) CN
| Đỗ Độ |
Tác giả(bs) CN
| Lê Đình Chi |
Tác giả(bs) CN
| Ngô Văn Ban |
Tác giả(bs) CN
| Nguyễn Đình Lực |
Tác giả(bs) CN
| Nguyễn Văn Thích |
Tác giả(bs) CN
| Nguyễn Viết Trung |
Tác giả(bs) CN
| Trần Kiêm Hoàng |
Tác giả(bs) CN
| Trần Vũ |
Tác giả(bs) CN
| Võ Khoa Châu |
Tác giả(bs) CN
| Võ Triều Dương |
Địa chỉ
| 100Tiếng Việt(1): TV13005443 |
|
000
| 01280nam a2200445 4500 |
---|
001 | 29302 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 30310 |
---|
008 | 130531s2012 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |cVND |
---|
039 | |y20130531155200|zthutt |
---|
041 | |avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | |bKH107 |
---|
084 | |a385(V226) |
---|
245 | 00|aKhánh Hoà diện mạo văn hoá một vùng đất.|nT.10 / |cNgô Văn Ban, Nguyễn Viết Trung, Võ Khoa Châu,... |
---|
260 | |aH. :|bVăn hoá thông tin,|c2012 |
---|
300 | |a499tr. ;|c21cm |
---|
500 | |aĐTTS ghi: Hội Văn nghệ dân gian Việt Nam |
---|
520 | |aTập hợp các bài viết, nghiên cứu về những nét văn hoá đặc trưng của vùng đất Khánh Hoà: biểu tượng thuyền AHÒQ trong tín ngưỡng của tộc người Raglai ở Khánh Hoà, lễ cầu cúng Giàng Tổ sanh, vai trò của người đàn ông trong xã hội mẫu hệ ở Ragiai... |
---|
653 | |aKhánh Hòa |
---|
653 | |aNghi lễ |
---|
653 | |aPhong tục |
---|
653 | |aVăn hóa |
---|
700 | |aChamaliaq Riya Tiẻnq |
---|
700 | |aChương Nhiệm |
---|
700 | |aĐỗ Công Quý |
---|
700 | |aĐỗ Độ |
---|
700 | |aLê Đình Chi |
---|
700 | |aNgô Văn Ban |
---|
700 | |aNguyễn Đình Lực |
---|
700 | |aNguyễn Văn Thích |
---|
700 | |aNguyễn Viết Trung |
---|
700 | |aTrần Kiêm Hoàng |
---|
700 | |aTrần Vũ |
---|
700 | |aVõ Khoa Châu |
---|
700 | |aVõ Triều Dương |
---|
852 | |a100|bTiếng Việt|j(1): TV13005443 |
---|
890 | |a1 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
TV13005443
|
Tiếng Việt
|
KH107
|
Sách tham khảo
|
1
|
Sẵn sàng
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|