Giá tiền
| 21.000VND |
DDC
| 620.1NG527X |
Kí hiệu phân loại
| 605(075.3) |
Tác giả CN
| Nguyễn Xuân Lạc |
Nhan đề
| Cơ học ứng dụng : Giáo trình Cao đẳng Sư phạm. T.1 / Nguyễn Xuân Lạc, Đỗ Như Lân |
Thông tin xuất bản
| H.:Nxb. Đại học sư phạm,2005 |
Mô tả vật lý
| 212tr;24cm |
Phụ chú
| ĐTTS ghi: Bộ Giáo dục và đào tạo. Dự án đào tạo giáo viên THCS |
Từ khóa tự do
| Cơ học ứng dụng |
Từ khóa tự do
| Động lực học |
Từ khóa tự do
| Cơ học vật rắn |
Tác giả(bs) CN
| Đỗ Như Lân |
Địa chỉ
| 100Giáo trình(30): GT12023886-915 |
Địa chỉ
| 100Kho đọc(2): KD06010259-60 |
Địa chỉ
| 100Kho mượn(3): KM06022235-7 |
|
000
| 00025nam a2200024 a 4500 |
---|
001 | 14919 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 15773 |
---|
005 | 201808231608 |
---|
008 | 051208s2005 vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |c21.000VND |
---|
039 | |a20180823160806|bthutt|y20051208093600|zlibol55 |
---|
041 | |avie |
---|
082 | |a620.1|bNG527X |
---|
084 | |a605(075.3) |
---|
100 | 1 |aNguyễn Xuân Lạc |
---|
245 | |aCơ học ứng dụng :|bGiáo trình Cao đẳng Sư phạm.|nT.1 / |cNguyễn Xuân Lạc, Đỗ Như Lân |
---|
260 | |aH.:|bNxb. Đại học sư phạm,|c2005 |
---|
300 | |a212tr;|c24cm |
---|
500 | |aĐTTS ghi: Bộ Giáo dục và đào tạo. Dự án đào tạo giáo viên THCS |
---|
653 | |aCơ học ứng dụng |
---|
653 | |aĐộng lực học |
---|
653 | |aCơ học vật rắn |
---|
700 | |aĐỗ Như Lân |
---|
852 | |a100|bGiáo trình|j(30): GT12023886-915 |
---|
852 | |a100|bKho đọc|j(2): KD06010259-60 |
---|
852 | |a100|bKho mượn|j(3): KM06022235-7 |
---|
890 | |a35|b28 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
GT12023886
|
Giáo trình
|
620.1 NG527X
|
Sách giáo trình
|
1
|
Sẵn sàng
|
|
2
|
GT12023887
|
Giáo trình
|
620.1 NG527X
|
Sách giáo trình
|
2
|
Sẵn sàng
|
|
3
|
GT12023888
|
Giáo trình
|
620.1 NG527X
|
Sách giáo trình
|
3
|
Sẵn sàng
|
|
4
|
GT12023889
|
Giáo trình
|
620.1 NG527X
|
Sách giáo trình
|
4
|
Sẵn sàng
|
|
5
|
GT12023890
|
Giáo trình
|
620.1 NG527X
|
Sách giáo trình
|
5
|
Sẵn sàng
|
|
6
|
GT12023891
|
Giáo trình
|
620.1 NG527X
|
Sách giáo trình
|
6
|
Sẵn sàng
|
|
7
|
GT12023892
|
Giáo trình
|
620.1 NG527X
|
Sách giáo trình
|
7
|
Sẵn sàng
|
|
8
|
GT12023893
|
Giáo trình
|
620.1 NG527X
|
Sách giáo trình
|
8
|
Sẵn sàng
|
|
9
|
GT12023894
|
Giáo trình
|
620.1 NG527X
|
Sách giáo trình
|
9
|
Sẵn sàng
|
|
10
|
GT12023895
|
Giáo trình
|
620.1 NG527X
|
Sách giáo trình
|
10
|
Sẵn sàng
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào