Giá tiền
| 33000VND |
Kí hiệu phân loại
| 8(083) |
Nhan đề
| <125=Một trăm hai mươi lăm> bài văn : Dành cho học sinh lớp 11 và 12, luyện thi tú tài, cao đẳng và đại học / Nguyễn Xuân Lạc (ch.b.), Lưu Đức Hạnh,... |
Thông tin xuất bản
| H.:Nxb. Đại học Quóc gia Hà Nội,1998 |
Mô tả vật lý
| 589tr;21cm |
Từ khóa tự do
| Lớp 11 |
Từ khóa tự do
| Lớp 12 |
Từ khóa tự do
| Phổ thông trung học |
Từ khóa tự do
| Lí luận văn học |
Từ khóa tự do
| Văn học |
Tác giả(bs) CN
| Lưu Đức Hạnh |
Tác giả(bs) CN
| Hoàng Kiều |
Tác giả(bs) CN
| Nguyễn Công Thành |
Tác giả(bs) CN
| Nguyễn Xuân Lạc |
Địa chỉ
| 100Kho mượn(1): KM07034653 |
|
000
| 00025nam a2200024 a 4500 |
---|
001 | 6453 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 6775 |
---|
008 | 051208s1998 vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |c33000VND |
---|
039 | |y20051208091400|zlibol55 |
---|
041 | |avie |
---|
084 | |a8(083) |
---|
245 | |a<125=Một trăm hai mươi lăm> bài văn :|bDành cho học sinh lớp 11 và 12, luyện thi tú tài, cao đẳng và đại học / |cNguyễn Xuân Lạc (ch.b.), Lưu Đức Hạnh,... |
---|
260 | |aH.:|bNxb. Đại học Quóc gia Hà Nội,|c1998 |
---|
300 | |a589tr;|c21cm |
---|
653 | |aLớp 11 |
---|
653 | |aLớp 12 |
---|
653 | |aPhổ thông trung học |
---|
653 | |aLí luận văn học |
---|
653 | |aVăn học |
---|
700 | |aLưu Đức Hạnh |
---|
700 | |aHoàng Kiều |
---|
700 | |aNguyễn Công Thành |
---|
700 | |aNguyễn Xuân Lạc |
---|
852 | |a100|bKho mượn|j(1): KM07034653 |
---|
890 | |a1|b7 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
KM07034653
|
Kho mượn
|
8(083)
|
Sách tham khảo
|
1
|
Sẵn sàng
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào