Giá tiền
| VND |
DDC
| C100 |
Kí hiệu phân loại
| KV5 |
Nhan đề
| Ca dao - dân ca - vè - câu đố huyện Ninh Hòa - Khánh Hòa / Trần Việt Kỉnh (ch.b.); Đỗ Công Quý, Cao Nhật Quyên,... |
Thông tin xuất bản
| H. :Văn hóa dân tộc,2011 |
Mô tả vật lý
| 479tr. ;21cm |
Phụ chú
| ĐTTS ghi: Hội Văn nghệ dân gian Việt Nam |
Từ khóa tự do
| Ca dao |
Từ khóa tự do
| Câu đố |
Từ khóa tự do
| Dân ca |
Từ khóa tự do
| Khánh Hòa |
Từ khóa tự do
| Ninh Hòa |
Từ khóa tự do
| Vè |
Tác giả(bs) CN
| Cao Nhật Quyên |
Tác giả(bs) CN
| Đỗ Công Quý |
Tác giả(bs) CN
| Đỗ Độ |
Tác giả(bs) CN
| Trần Việt Kỉnh |
Tác giả(bs) CN
| Võ Triều Dương |
Địa chỉ
| 100Tiếng Việt(1): TV13005210 |
|
000
| 00816nam a2200373 4500 |
---|
001 | 29085 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 30091 |
---|
008 | 130524s2011 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |cVND |
---|
039 | |y20130524143200|zthutt |
---|
041 | |avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | |bC100 |
---|
084 | |aKV5 |
---|
245 | 00|aCa dao - dân ca - vè - câu đố huyện Ninh Hòa - Khánh Hòa / |cTrần Việt Kỉnh (ch.b.); Đỗ Công Quý, Cao Nhật Quyên,... |
---|
260 | |aH. :|bVăn hóa dân tộc,|c2011 |
---|
300 | |a479tr. ;|c21cm |
---|
500 | |aĐTTS ghi: Hội Văn nghệ dân gian Việt Nam |
---|
653 | |aCa dao |
---|
653 | |aCâu đố |
---|
653 | |aDân ca |
---|
653 | |aKhánh Hòa |
---|
653 | |aNinh Hòa |
---|
653 | |aVè |
---|
700 | |aCao Nhật Quyên |
---|
700 | |aĐỗ Công Quý |
---|
700 | |aĐỗ Độ |
---|
700 | |aTrần Việt Kỉnh |
---|
700 | |aVõ Triều Dương |
---|
852 | |a100|bTiếng Việt|j(1): TV13005210 |
---|
890 | |a1 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
TV13005210
|
Tiếng Việt
|
C100
|
Sách tham khảo
|
1
|
Sẵn sàng
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào