Giá tiền
| 68000VND |
DDC
| 338NG527V |
Kí hiệu phân loại
| 338.72(075.3) |
Tác giả CN
| Nguyễn Văn Mạnh |
Nhan đề
| Giáo trình quản trị kinh doanh lữ hành / Nguyễn Văn Mạnh, Phạm Hồng Chương ch.b |
Thông tin xuất bản
| H. :Nxb. Đại học Kinh tế Quốc dân,2006 |
Mô tả vật lý
| 515tr. ;24cm |
Phụ chú
| ĐTTS ghi: Trường đại học kinh tế quốc dân. Khoa Du lịch và khách sạn |
Từ khóa tự do
| Giáo trình |
Từ khóa tự do
| Lữ hành |
Từ khóa tự do
| Du lịch |
Từ khóa tự do
| Quản trị |
Tác giả(bs) CN
| Phạm Hồng Chương |
Địa chỉ
| 100Giáo trình(4): 101002032-5 |
Địa chỉ
| 100Kho đọc(2): KD07025426-7 |
Địa chỉ
| 100Kho mượn(7): 103002026-9, KM07032406, KM07032408-9 |
|
000
| 00723nam a2200301 4500 |
---|
001 | 18502 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 19407 |
---|
005 | 202209191547 |
---|
008 | 070517s2006 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |c68000VND |
---|
039 | |a20220919154734|byennth|c20220916100308|dyennth|y20070517081500|zhientt |
---|
041 | |avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | |a338|bNG527V |
---|
084 | |a338.72(075.3) |
---|
100 | 1 |aNguyễn Văn Mạnh |
---|
245 | 00|aGiáo trình quản trị kinh doanh lữ hành / |cNguyễn Văn Mạnh, Phạm Hồng Chương ch.b |
---|
260 | |aH. :|bNxb. Đại học Kinh tế Quốc dân,|c2006 |
---|
300 | |a515tr. ;|c24cm |
---|
500 | |aĐTTS ghi: Trường đại học kinh tế quốc dân. Khoa Du lịch và khách sạn |
---|
653 | |aGiáo trình |
---|
653 | |aLữ hành |
---|
653 | |aDu lịch |
---|
653 | |aQuản trị |
---|
700 | |aPhạm Hồng Chương |
---|
852 | |a100|bGiáo trình|j(4): 101002032-5 |
---|
852 | |a100|bKho đọc|j(2): KD07025426-7 |
---|
852 | |a100|bKho mượn|j(7): 103002026-9, KM07032406, KM07032408-9 |
---|
890 | |a13|b423 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
101002035
|
Giáo trình
|
338 NG527V
|
Sách giáo trình
|
13
|
Sẵn sàng
|
|
2
|
101002034
|
Giáo trình
|
338 NG527V
|
Sách giáo trình
|
12
|
Sẵn sàng
|
|
3
|
101002033
|
Giáo trình
|
338 NG527V
|
Sách giáo trình
|
11
|
Sẵn sàng
|
|
4
|
101002032
|
Giáo trình
|
338 NG527V
|
Sách giáo trình
|
10
|
Sẵn sàng
|
|
5
|
103002028
|
Kho mượn
|
338 NG527V
|
Sách tham khảo
|
3
|
Sẵn sàng
|
|
6
|
103002027
|
Kho mượn
|
338 NG527V
|
Sách tham khảo
|
4
|
Sẵn sàng
|
|
7
|
103002026
|
Kho mượn
|
338 NG527V
|
Sách tham khảo
|
5
|
Sẵn sàng
|
|
8
|
KM07032406
|
Kho mượn
|
338 NG527V
|
Sách tham khảo
|
6
|
Hạn trả:10-09-2021
|
|
9
|
103002029
|
Kho mượn
|
338 NG527V
|
Sách tham khảo
|
7
|
Sẵn sàng
|
|
10
|
KM07032408
|
Kho mượn
|
338 NG527V
|
Sách tham khảo
|
8
|
Sẵn sàng
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào