- Sách
- 338.4 NG527V
Giáo trình quản trị kinh doanh lữ hành /
Giá tiền
| 109000VND |
DDC
| 338.4NG527V |
Kí hiệu phân loại
| 338.72(075.3) |
Tác giả CN
| Nguyễn Văn Mạnh |
Nhan đề
| Giáo trình quản trị kinh doanh lữ hành / Nguyễn Văn Mạnh, Phạm Hồng Chương ch.b |
Lần xuất bản
| Tái bản lần 3, có sửa đổi bổ sung |
Thông tin xuất bản
| H. :Nxb. Đại học Kinh tế Quốc dân,2012 |
Mô tả vật lý
| 494tr. ;24cm |
Phụ chú
| ĐTTS ghi: Trường đại học kinh tế quốc dân. Khoa Du lịch và khách sạn |
Tóm tắt
| Khái quát về lịch sử phát triển kinh doanh lữ hành. Các nội dung cơ bản của kinh doanh lữ hành. Cơ cấu tổ chức và quản trị nhân lực của doanh nghiệp lữ hành. Quan hệ, tổ chức kinh doanh lữ hành. Hệ thống các chỉ tiêu đánh giá hoạt động kinh doanh chương trình du lịch. Môi trường kinh doanh của doanh nghiệp lữ hành. Kinh doanh lữ hành ở Việt Nam. |
Từ khóa tự do
| Giáo trình |
Từ khóa tự do
| Lữ hành |
Từ khóa tự do
| Du lịch |
Từ khóa tự do
| Quản trị |
Tác giả(bs) CN
| Phạm Hồng Chương |
Địa chỉ
| 100Giáo trình(40): 101000544-8, GT13030886-915, GT14033211-5 |
Địa chỉ
| 100Kho đọc(2): KD14035357-8 |
Địa chỉ
| 100Kho mượn(1): KM14054575 |
Địa chỉ
| 100Tiếng Việt(2): TV14007013-4 |
|
000
| 01133nam a2200325 4500 |
---|
001 | 28947 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 29953 |
---|
005 | 201807251019 |
---|
008 | 130313s2012 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |c109000VND |
---|
039 | |a20180725101926|bthutt|y20130313142500|zthutt |
---|
041 | |avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | |a338.4|bNG527V |
---|
084 | |a338.72(075.3) |
---|
100 | 1 |aNguyễn Văn Mạnh |
---|
245 | 00|aGiáo trình quản trị kinh doanh lữ hành / |cNguyễn Văn Mạnh, Phạm Hồng Chương ch.b |
---|
250 | |aTái bản lần 3, có sửa đổi bổ sung |
---|
260 | |aH. :|bNxb. Đại học Kinh tế Quốc dân,|c2012 |
---|
300 | |a494tr. ;|c24cm |
---|
500 | |aĐTTS ghi: Trường đại học kinh tế quốc dân. Khoa Du lịch và khách sạn |
---|
520 | |aKhái quát về lịch sử phát triển kinh doanh lữ hành. Các nội dung cơ bản của kinh doanh lữ hành. Cơ cấu tổ chức và quản trị nhân lực của doanh nghiệp lữ hành. Quan hệ, tổ chức kinh doanh lữ hành. Hệ thống các chỉ tiêu đánh giá hoạt động kinh doanh chương trình du lịch. Môi trường kinh doanh của doanh nghiệp lữ hành. Kinh doanh lữ hành ở Việt Nam. |
---|
653 | |aGiáo trình |
---|
653 | |aLữ hành |
---|
653 | |aDu lịch |
---|
653 | |aQuản trị |
---|
700 | |aPhạm Hồng Chương |
---|
852 | |a100|bGiáo trình|j(40): 101000544-8, GT13030886-915, GT14033211-5 |
---|
852 | |a100|bKho đọc|j(2): KD14035357-8 |
---|
852 | |a100|bKho mượn|j(1): KM14054575 |
---|
852 | |a100|bTiếng Việt|j(2): TV14007013-4 |
---|
890 | |a45|b177 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
101000548
|
Giáo trình
|
338.4 NG527V
|
Sách giáo trình
|
45
|
Sẵn sàng
|
|
2
|
101000547
|
Giáo trình
|
338.4 NG527V
|
Sách giáo trình
|
44
|
Sẵn sàng
|
|
3
|
101000546
|
Giáo trình
|
338.4 NG527V
|
Sách giáo trình
|
43
|
Sẵn sàng
|
|
4
|
101000545
|
Giáo trình
|
338.4 NG527V
|
Sách giáo trình
|
42
|
Sẵn sàng
|
|
5
|
101000544
|
Giáo trình
|
338.4 NG527V
|
Sách giáo trình
|
41
|
Sẵn sàng
|
|
6
|
GT14033211
|
Giáo trình
|
338.4 NG527V
|
Sách giáo trình
|
31
|
Hạn trả:14-05-2024
|
|
7
|
GT14033212
|
Giáo trình
|
338.4 NG527V
|
Sách giáo trình
|
32
|
Hạn trả:09-05-2022
|
|
8
|
GT14033213
|
Giáo trình
|
338.4 NG527V
|
Sách giáo trình
|
33
|
Sẵn sàng
|
|
9
|
GT14033214
|
Giáo trình
|
338.4 NG527V
|
Sách giáo trình
|
34
|
Hạn trả:13-05-2024
|
|
10
|
GT14033215
|
Giáo trình
|
338.4 NG527V
|
Sách giáo trình
|
35
|
Sẵn sàng
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|