Giá tiền
| 125000VND |
DDC
| T550 |
Kí hiệu phân loại
| 4(V)(03) |
Nhan đề
| Từ điển tiếng Việt / Hoàng Phê ch.b; Bùi Khắc Việt, Chu Bích Thu,... |
Thông tin xuất bản
| Đà Nẵng :Nxb. Đà Nẵng,2003 |
Mô tả vật lý
| 1221tr. ;21cm |
Phụ chú
| Viện ngôn ngữ học |
Từ khóa tự do
| Tiếng Việt |
Từ khóa tự do
| Từ điển |
Tác giả(bs) CN
| Hoàng Văn Hành |
Tác giả(bs) CN
| Chu Bích Thu |
Tác giả(bs) CN
| Bùi Khắc Việt |
Tác giả(bs) CN
| Đào Thản |
Tác giả(bs) CN
| Hoàng Phê |
Tác giả(bs) CN
| Hoàng Tuệ |
Địa chỉ
| 100Tiếng Việt(1): TV11001333 |
|
000
| 00689nam a2200325 4500 |
---|
001 | 24860 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 25821 |
---|
008 | 110715s2003 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |c125000VND |
---|
039 | |y20110715162200|ztranthuy |
---|
041 | |avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | |bT550 |
---|
084 | |a4(V)(03) |
---|
245 | 00|aTừ điển tiếng Việt / |cHoàng Phê ch.b; Bùi Khắc Việt, Chu Bích Thu,... |
---|
260 | |aĐà Nẵng :|bNxb. Đà Nẵng,|c2003 |
---|
300 | |a1221tr. ;|c21cm |
---|
500 | |aViện ngôn ngữ học |
---|
653 | |aTiếng Việt |
---|
653 | |aTừ điển |
---|
700 | |aHoàng Văn Hành |
---|
700 | |aChu Bích Thu |
---|
700 | |aBùi Khắc Việt |
---|
700 | |aĐào Thản |
---|
700 | |aHoàng Phê |
---|
700 | |aHoàng Tuệ |
---|
852 | |a100|bTiếng Việt|j(1): TV11001333 |
---|
890 | |a1|b2 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
TV11001333
|
Tiếng Việt
|
T550
|
Sách tham khảo
|
1
|
Hạn trả:08-12-2012
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào