- Sách
- 4(V)
Giữ gìn sự trong sáng của tiếng Việt về mặt từ ngữ.
Giá tiền
| 22VND |
Kí hiệu phân loại
| 4(V) |
Nhan đề
| Giữ gìn sự trong sáng của tiếng Việt về mặt từ ngữ. T.2 / Đinh Quang Kim,... |
Thông tin xuất bản
| H.:Khoa học xã hội,1981 |
Mô tả vật lý
| 408tr;19cm |
Phụ chú
| ĐTTS ghi: Uỷ ban khoa học xã hội Việt nam. Viện ngôn ngữ học |
Tóm tắt
| Nghiên cứu từ ngữ của tiếng Việt: các đơn vị từ ngữ, ranh giới, cấu tạo, kết hợp, ý nghĩa của từ ngữ và việc biên soặn từ điển, các từ vay mượn và các từ địa phương... |
Từ khóa tự do
| Cấu tạo |
Từ khóa tự do
| Tiếng Việt |
Từ khóa tự do
| Từ địa phương |
Từ khóa tự do
| Từ ngữ |
Từ khóa tự do
| Từ vay mượn |
Tác giả(bs) CN
| Chu Bích Thu |
Tác giả(bs) CN
| Đinh Quang Kim |
Tác giả(bs) CN
| Lưu Văn Lăng |
Tác giả(bs) CN
| Nguyễn Thiện Giáp |
Tác giả(bs) CN
| Nguyễn Tuấn Tài |
Tác giả(bs) CN
| Nguyễn Văn Thạc |
Địa chỉ
| 100Kho đọc(2): KD06002864-5 |
Địa chỉ
| 100Kho mượn(2): KM06026185, KM07032937 |
|
000
| 00025nam a2200024 a 4500 |
---|
001 | 834 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 878 |
---|
008 | 051208s1981 vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |c22VND |
---|
039 | |y20051208085200|zlibol55 |
---|
041 | |avie |
---|
084 | |a4(V) |
---|
245 | |aGiữ gìn sự trong sáng của tiếng Việt về mặt từ ngữ.|nT.2 / |cĐinh Quang Kim,... |
---|
260 | |aH.:|bKhoa học xã hội,|c1981 |
---|
300 | |a408tr;|c19cm |
---|
500 | |aĐTTS ghi: Uỷ ban khoa học xã hội Việt nam. Viện ngôn ngữ học |
---|
520 | |aNghiên cứu từ ngữ của tiếng Việt: các đơn vị từ ngữ, ranh giới, cấu tạo, kết hợp, ý nghĩa của từ ngữ và việc biên soặn từ điển, các từ vay mượn và các từ địa phương... |
---|
653 | |aCấu tạo |
---|
653 | |aTiếng Việt |
---|
653 | |aTừ địa phương |
---|
653 | |aTừ ngữ |
---|
653 | |aTừ vay mượn |
---|
700 | |aChu Bích Thu |
---|
700 | |aĐinh Quang Kim |
---|
700 | |aLưu Văn Lăng |
---|
700 | |aNguyễn Thiện Giáp |
---|
700 | |aNguyễn Tuấn Tài |
---|
700 | |aNguyễn Văn Thạc |
---|
852 | |a100|bKho đọc|j(2): KD06002864-5 |
---|
852 | |a100|bKho mượn|j(2): KM06026185, KM07032937 |
---|
890 | |a4|b3 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
KM07032937
|
Kho mượn
|
4(V)
|
Sách tham khảo
|
4
|
Sẵn sàng
|
|
2
|
KM06026185
|
Kho mượn
|
4(V)
|
Sách tham khảo
|
3
|
Chờ thanh lý
|
|
3
|
KD06002864
|
Kho đọc
|
4(V)
|
Sách tham khảo
|
1
|
Sẵn sàng
|
|
4
|
KD06002865
|
Kho đọc
|
4(V)
|
Sách tham khảo
|
2
|
Sẵn sàng
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|