Giá tiền
| 63000VND |
Kí hiệu phân loại
| 4(V)(03) |
Tác giả CN
| Hoàng Văn Thành |
Nhan đề
| Từ điển đồng âm tiếng Việt / Hoàng Văn Thành, Nguyễn Văn Khang, Nguyễn Thị Trung Thành |
Thông tin xuất bản
| Tp. Hồ Chí Minh:Nxb. Tp. Hồ Chí Minh,2001 |
Mô tả vật lý
| 557tr;21cm |
Từ khóa tự do
| Từ vựng |
Từ khóa tự do
| Tiếng Việt |
Từ khóa tự do
| Sách tra cứu |
Tác giả(bs) CN
| Nguyễn Văn Khang |
Tác giả(bs) CN
| Nguyễn Thị Trung Thành |
Địa chỉ
| 100Kho đọc(2): KD06003014-5 |
Địa chỉ
| 100Kho mượn(1): KM06014043 |
|
000
| 00025nam a2200024 a 4500 |
---|
001 | 11691 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 12510 |
---|
008 | 051208s2001 vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |c63000VND |
---|
039 | |y20051208092800|zlibol55 |
---|
041 | |avie |
---|
084 | |a4(V)(03) |
---|
100 | 1 |aHoàng Văn Thành |
---|
245 | |aTừ điển đồng âm tiếng Việt / |cHoàng Văn Thành, Nguyễn Văn Khang, Nguyễn Thị Trung Thành |
---|
260 | |aTp. Hồ Chí Minh:|bNxb. Tp. Hồ Chí Minh,|c2001 |
---|
300 | |a557tr;|c21cm |
---|
653 | |aTừ vựng |
---|
653 | |aTiếng Việt |
---|
653 | |aSách tra cứu |
---|
700 | |aNguyễn Văn Khang |
---|
700 | |aNguyễn Thị Trung Thành |
---|
852 | |a100|bKho đọc|j(2): KD06003014-5 |
---|
852 | |a100|bKho mượn|j(1): KM06014043 |
---|
890 | |a3|b9 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
KM06014043
|
Kho mượn
|
4(V)(03)
|
Sách tham khảo
|
3
|
Sẵn sàng
|
|
2
|
KD06003014
|
Kho đọc
|
4(V)(03)
|
Sách tham khảo
|
1
|
Sẵn sàng
|
|
3
|
KD06003015
|
Kho đọc
|
4(V)(03)
|
Sách tham khảo
|
2
|
Sẵn sàng
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào