Giá tiền
| 45000VND |
Kí hiệu phân loại
| 4(V)(03) |
Tác giả CN
| Hoàng Văn Hành |
Nhan đề
| Từ điển đồng âm tiếng Việt / Hoàng Văn Hành, Nguyễn Văn Khang, Nguyễn Thị Trung Thành |
Thông tin xuất bản
| Tp. Hồ Chí Minh:Nxb. Tp. Hồ Chí Minh,1998 |
Mô tả vật lý
| 651tr;19cm |
Từ khóa tự do
| Từ đồng âm |
Từ khóa tự do
| Ngôn ngữ |
Từ khóa tự do
| Tiếng Việt |
Tác giả(bs) CN
| Nguyễn Văn Khang |
Tác giả(bs) CN
| Nguyễn Thị Trung Thành |
Địa chỉ
| 100Kho đọc(1): KD06002927 |
Địa chỉ
| 100Kho mượn(1): KM07032020 |
|
000
| 00025nam a2200024 a 4500 |
---|
001 | 856 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 900 |
---|
008 | 051208s1998 vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |c45000VND |
---|
039 | |y20051208085200|zlibol55 |
---|
041 | |avie |
---|
084 | |a4(V)(03) |
---|
100 | 1 |aHoàng Văn Hành |
---|
245 | |aTừ điển đồng âm tiếng Việt / |cHoàng Văn Hành, Nguyễn Văn Khang, Nguyễn Thị Trung Thành |
---|
260 | |aTp. Hồ Chí Minh:|bNxb. Tp. Hồ Chí Minh,|c1998 |
---|
300 | |a651tr;|c19cm |
---|
653 | |aTừ đồng âm |
---|
653 | |aNgôn ngữ |
---|
653 | |aTiếng Việt |
---|
700 | |aNguyễn Văn Khang |
---|
700 | |aNguyễn Thị Trung Thành |
---|
852 | |a100|bKho đọc|j(1): KD06002927 |
---|
852 | |a100|bKho mượn|j(1): KM07032020 |
---|
890 | |a2|b5 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
KM07032020
|
Kho mượn
|
4(V)(03)
|
Sách tham khảo
|
2
|
Hạn trả:30-11-2012
|
|
2
|
KD06002927
|
Kho đọc
|
4(V)(03)
|
Sách tham khảo
|
1
|
Sẵn sàng
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào