Giá tiền
| 53000VND |
DDC
| L250H |
Kí hiệu phân loại
| 8(N523) |
Tác giả CN
| Lê Huy Bắc |
Nhan đề
| Đặc trưng truyện ngắn Anh - Mỹ / Lê Huy Bắc |
Thông tin xuất bản
| H. :Nxb. Đại học Sư phạm,2009 |
Mô tả vật lý
| 319tr. ;24cm |
Tóm tắt
| Khái quát truyện ngắn Anh, Mỹ đi sâu phân tích phong cách, đặc trưng riêng của một số tác giả truyện ngắn tiêu biểu nhằm minh họa cho một thể loại truyện ngắn nhất định. |
Từ khóa tự do
| Anh |
Từ khóa tự do
| Mỹ |
Từ khóa tự do
| Nghiên cứu văn học |
Từ khóa tự do
| Phê bình văn học |
Từ khóa tự do
| Truyện ngắn |
Địa chỉ
| 100Kho đọc(2): KD12033154-5 |
Địa chỉ
| 100Kho mượn(7): KM12052145-51 |
Địa chỉ
| 100Tiếng Việt(1): TV12004801 |
|
000
| 00761nam a2200301 4500 |
---|
001 | 28292 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 29286 |
---|
008 | 121026s2009 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |c53000VND |
---|
039 | |y20121026155500|zhientt |
---|
041 | |avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | |bL250H |
---|
084 | |a8(N523) |
---|
100 | 1 |aLê Huy Bắc |
---|
245 | 00|aĐặc trưng truyện ngắn Anh - Mỹ / |cLê Huy Bắc |
---|
260 | |aH. :|bNxb. Đại học Sư phạm,|c2009 |
---|
300 | |a319tr. ;|c24cm |
---|
520 | |aKhái quát truyện ngắn Anh, Mỹ đi sâu phân tích phong cách, đặc trưng riêng của một số tác giả truyện ngắn tiêu biểu nhằm minh họa cho một thể loại truyện ngắn nhất định. |
---|
653 | |aAnh |
---|
653 | |aMỹ |
---|
653 | |aNghiên cứu văn học |
---|
653 | |aPhê bình văn học |
---|
653 | |aTruyện ngắn |
---|
852 | |a100|bKho đọc|j(2): KD12033154-5 |
---|
852 | |a100|bKho mượn|j(7): KM12052145-51 |
---|
852 | |a100|bTiếng Việt|j(1): TV12004801 |
---|
890 | |a10|b4 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
KD12033154
|
Kho đọc
|
L250H
|
Sách tham khảo
|
1
|
Sẵn sàng
|
|
2
|
KD12033155
|
Kho đọc
|
L250H
|
Sách tham khảo
|
2
|
Sẵn sàng
|
|
3
|
KM12052145
|
Kho mượn
|
L250H
|
Sách tham khảo
|
3
|
Sẵn sàng
|
|
4
|
KM12052146
|
Kho mượn
|
L250H
|
Sách tham khảo
|
4
|
Sẵn sàng
|
|
5
|
KM12052147
|
Kho mượn
|
L250H
|
Sách tham khảo
|
5
|
Sẵn sàng
|
|
6
|
KM12052148
|
Kho mượn
|
L250H
|
Sách tham khảo
|
6
|
Sẵn sàng
|
|
7
|
KM12052149
|
Kho mượn
|
L250H
|
Sách tham khảo
|
7
|
Sẵn sàng
|
|
8
|
KM12052150
|
Kho mượn
|
L250H
|
Sách tham khảo
|
8
|
Sẵn sàng
|
|
9
|
KM12052151
|
Kho mượn
|
L250H
|
Sách tham khảo
|
9
|
Sẵn sàng
|
|
10
|
TV12004801
|
Tiếng Việt
|
L250H
|
Sách tham khảo
|
10
|
Sẵn sàng
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào