Giá tiền
| 94000VND |
DDC
| CH125V |
Kí hiệu phân loại
| 6T7.3 |
Tác giả CN
| Châu Văn Trung |
Nhan đề
| Giáo trình tiếng Anh chuyên ngành khoa học máy tính = A course of Basic English for Computer Science :Dành cho sinh viên Khoa học Tự nhiên - Kỹ thuật - Công nghệ thông tin / Châu Văn Trung; Nguyễn Phi Khứ, Quang Hùng cộng tác |
Thông tin xuất bản
| H. :Giao thông vận tải,2006 |
Mô tả vật lý
| 630tr. ;24cm |
Từ khóa tự do
| Giáo trình |
Từ khóa tự do
| Tiếng Anh |
Từ khóa tự do
| Tin học đại cương |
Từ khóa tự do
| Tin học |
Tác giả(bs) CN
| Nguyễn Phi Khứ |
Tác giả(bs) CN
| Quang Hùng |
Địa chỉ
| 100Kho đọc(1): KD07025242 |
Địa chỉ
| 100Tiếng Việt(2): TV11002457, TV11002477 |
|
000
| 00821nam a2200313 4500 |
---|
001 | 18338 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 19242 |
---|
008 | 070322s2006 vm| eng |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |c94000VND |
---|
039 | |y20070322093800|zhientt |
---|
041 | |avie |
---|
041 | |aeng |
---|
044 | |avm |
---|
082 | |bCH125V |
---|
084 | |a6T7.3 |
---|
100 | 1 |aChâu Văn Trung |
---|
245 | 00|aGiáo trình tiếng Anh chuyên ngành khoa học máy tính =|bA course of Basic English for Computer Science :Dành cho sinh viên Khoa học Tự nhiên - Kỹ thuật - Công nghệ thông tin / |cChâu Văn Trung; Nguyễn Phi Khứ, Quang Hùng cộng tác |
---|
260 | |aH. :|bGiao thông vận tải,|c2006 |
---|
300 | |a630tr. ;|c24cm |
---|
653 | |aGiáo trình |
---|
653 | |aTiếng Anh |
---|
653 | |aTin học đại cương |
---|
653 | |aTin học |
---|
700 | |aNguyễn Phi Khứ |
---|
700 | |aQuang Hùng |
---|
852 | |a100|bKho đọc|j(1): KD07025242 |
---|
852 | |a100|bTiếng Việt|j(2): TV11002457, TV11002477 |
---|
890 | |a3|b15 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
TV11002457
|
Tiếng Việt
|
CH125V
|
Sách tham khảo
|
2
|
Sẵn sàng
|
|
2
|
TV11002477
|
Tiếng Việt
|
CH125V
|
Sách tham khảo
|
3
|
Sẵn sàng
|
|
3
|
KD07025242
|
Kho đọc
|
CH125V
|
Sách tham khảo
|
1
|
Sẵn sàng
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào