Giá tiền
| VND |
DDC
| TH250 |
Kí hiệu phân loại
| 7A.02 |
Nhan đề
| Thế vận hội Olympic = The Olympic games :Lưu hành nội bộ / Lý Gia Thanh ch.b: Lý Đức Tú, Nguyễn Trọng Kiên,... |
Thông tin xuất bản
| H. :Thể dục thể thao,2006 |
Mô tả vật lý
| 662tr. ;27cm |
Phụ chú
| ĐTTS ghi: Ủy ban Olympic Việt Nam |
Tóm tắt
| Giới thiệu về lịch sử các Đại hội Olympic, về các nhà vô địch Olympic và con đường, sự nghiệp thể thao của họ |
Từ khóa tự do
| Đại hội Olimpic |
Từ khóa tự do
| Kỉ lục thế giới |
Từ khóa tự do
| Sách song ngữ |
Từ khóa tự do
| Thể dục thể thao |
Từ khóa tự do
| Vận động viên |
Tác giả(bs) CN
| Đặng Văn Sáu |
Tác giả(bs) CN
| Lý Đức Tú |
Tác giả(bs) CN
| Lý Gia Thanh |
Tác giả(bs) CN
| Nguyễn Trọng Kiên |
Tác giả(bs) CN
| Trần Hùng |
Địa chỉ
| 100Tiếng Việt(1): TV13005106 |
|
000
| 00944nam a2200361 4500 |
---|
001 | 28538 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 29532 |
---|
008 | 130104s2006 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |cVND |
---|
039 | |y20130104151900|zhuyentt |
---|
041 | |avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | |bTH250 |
---|
084 | |a7A.02 |
---|
245 | 00|aThế vận hội Olympic =|bThe Olympic games :Lưu hành nội bộ / |cLý Gia Thanh ch.b: Lý Đức Tú, Nguyễn Trọng Kiên,... |
---|
260 | |aH. :|bThể dục thể thao,|c2006 |
---|
300 | |a662tr. ;|c27cm |
---|
500 | |aĐTTS ghi: Ủy ban Olympic Việt Nam |
---|
520 | |aGiới thiệu về lịch sử các Đại hội Olympic, về các nhà vô địch Olympic và con đường, sự nghiệp thể thao của họ |
---|
653 | |aĐại hội Olimpic |
---|
653 | |aKỉ lục thế giới |
---|
653 | |aSách song ngữ |
---|
653 | |aThể dục thể thao |
---|
653 | |aVận động viên |
---|
700 | |aĐặng Văn Sáu |
---|
700 | |aLý Đức Tú |
---|
700 | |aLý Gia Thanh |
---|
700 | |aNguyễn Trọng Kiên |
---|
700 | |aTrần Hùng |
---|
852 | |a100|bTiếng Việt|j(1): TV13005106 |
---|
890 | |a1 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
TV13005106
|
Tiếng Việt
|
TH250
|
Sách tham khảo
|
1
|
Sẵn sàng
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào