Giá tiền
| 49000VND |
DDC
| M300L |
Kí hiệu phân loại
| 1T6.2 |
Tác giả CN
| Mill, John Stuart |
Nhan đề
| Bàn về tự do / John Stuart Mill; Nguyễn Văn Trọng dịch |
Lần xuất bản
| In lần 3, có sửa chữa |
Thông tin xuất bản
| H. :Tri thức,2009 |
Mô tả vật lý
| 267tr. ;20cm |
Tùng thư
| Tủ sách tinh hoa tri thức thế giới |
Tóm tắt
| Quan niệm của tác giả về tự do như tự do tư tưởng, tôn giáo, tự do thảo luận, tự do về sở thích, tự do đặt kế hoạch cho cuộc sống theo sự xét đoán của mình và tự do hội họp, quyền của các cá nhân trong mối quan hệ của họ với cộng đồng và với xã hội. |
Từ khóa tự do
| Anh |
Từ khóa tự do
| Triết học cận đại |
Từ khóa tự do
| Triết học phương Tây |
Từ khóa tự do
| Tự do cá nhân |
Từ khóa tự do
| Tự do chủ nghĩa |
Tác giả(bs) CN
| Nguyễn Văn Trọng |
Địa chỉ
| 100Kho đọc(1): KD11031706 |
Địa chỉ
| 100Kho mượn(2): KM11049359-60 |
|
000
| 00985nam a2200337 4500 |
---|
001 | 24155 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 25109 |
---|
008 | 110301s2009 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |c49000VND |
---|
039 | |y20110301084500|zhientt |
---|
041 | |avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | |bM300L |
---|
084 | |a1T6.2 |
---|
100 | 1 |aMill, John Stuart |
---|
245 | 00|aBàn về tự do / |cJohn Stuart Mill; Nguyễn Văn Trọng dịch |
---|
250 | |aIn lần 3, có sửa chữa |
---|
260 | |aH. :|bTri thức,|c2009 |
---|
300 | |a267tr. ;|c20cm |
---|
490 | |aTủ sách tinh hoa tri thức thế giới |
---|
520 | |aQuan niệm của tác giả về tự do như tự do tư tưởng, tôn giáo, tự do thảo luận, tự do về sở thích, tự do đặt kế hoạch cho cuộc sống theo sự xét đoán của mình và tự do hội họp, quyền của các cá nhân trong mối quan hệ của họ với cộng đồng và với xã hội. |
---|
653 | |aAnh |
---|
653 | |aTriết học cận đại |
---|
653 | |aTriết học phương Tây |
---|
653 | |aTự do cá nhân |
---|
653 | |aTự do chủ nghĩa |
---|
700 | |aNguyễn Văn Trọng |
---|
852 | |a100|bKho đọc|j(1): KD11031706 |
---|
852 | |a100|bKho mượn|j(2): KM11049359-60 |
---|
890 | |a3 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
KD11031706
|
Kho đọc
|
M300L
|
Sách tham khảo
|
1
|
Sẵn sàng
|
|
2
|
KM11049359
|
Kho mượn
|
M300L
|
Sách tham khảo
|
2
|
Sẵn sàng
|
|
3
|
KM11049360
|
Kho mượn
|
M300L
|
Sách tham khảo
|
3
|
Sẵn sàng
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|