Giá tiền
| 0 VND |
DDC
| 720.959731K305 |
Nhan đề
| Kiến trúc Thăng Long - Hà Nội / Lê Văn Lân (ch.b.); Trần Hùng, Nguyễn Quốc Thông, Đặng Thái Hoàng,... |
Thông tin xuất bản
| H. : Nxb. Hà Nội, 2019 |
Mô tả vật lý
| 483tr. ; 24cm. |
Tùng thư
| Tủ sách Thăng Long 1000 năm |
Tóm tắt
| Khái quát về kiến trúc Thăng Long từ thế kỷ XI đến thế kỷ XIX; kiến trúc Hà Nội cuối thế kỷ XIX và nửa đầu thế kỷ XIX; kiến trúc Hà Nội nửa sau thế kỷ XX, bước vào thế kỷ XXI; di sản và bản sắc kiến trúc Thăng Long - Hà Nội; kiến trúc Thăng Long - Hà Nội - vận hội và xu thế |
Từ khóa tự do
| Hà Nội |
Từ khóa tự do
| Kiến Trúc |
Từ khóa tự do
| Lịch sử |
Tác giả(bs) CN
| Lê Văn Lân |
Tác giả(bs) CN
| Đỗ Viết Chiến |
Tác giả(bs) CN
| Nguyễn Quốc Thông |
Tác giả(bs) CN
| Đặng Thái Hoàng |
Tác giả(bs) CN
| Trần Hùng |
Địa chỉ
| 100Tiếng Việt(1): 107001317 |
|
000
| 00000nam#a2200000ui#4500 |
---|
001 | 40702 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 7CB37B30-1D44-45D7-90A4-AA508087DDBA |
---|
005 | 202012071007 |
---|
008 | 081223s2019 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |c0 VND |
---|
039 | |y20201207100718|zyennth |
---|
041 | |avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | |a720.959731|bK305 |
---|
245 | |aKiến trúc Thăng Long - Hà Nội / |cLê Văn Lân (ch.b.); Trần Hùng, Nguyễn Quốc Thông, Đặng Thái Hoàng,... |
---|
260 | |aH. : |bNxb. Hà Nội, |c2019 |
---|
300 | |a483tr. ; |c24cm. |
---|
490 | |aTủ sách Thăng Long 1000 năm |
---|
520 | |aKhái quát về kiến trúc Thăng Long từ thế kỷ XI đến thế kỷ XIX; kiến trúc Hà Nội cuối thế kỷ XIX và nửa đầu thế kỷ XIX; kiến trúc Hà Nội nửa sau thế kỷ XX, bước vào thế kỷ XXI; di sản và bản sắc kiến trúc Thăng Long - Hà Nội; kiến trúc Thăng Long - Hà Nội - vận hội và xu thế |
---|
653 | |aHà Nội |
---|
653 | |aKiến Trúc |
---|
653 | |aLịch sử |
---|
700 | |aLê Văn Lân |
---|
700 | |aĐỗ Viết Chiến |
---|
700 | |aNguyễn Quốc Thông |
---|
700 | |aĐặng Thái Hoàng |
---|
700 | |aTrần Hùng |
---|
852 | |a100|bTiếng Việt|j(1): 107001317 |
---|
890 | |a1 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
107001317
|
Tiếng Việt
|
720.959731 K305
|
Sách tham khảo
|
1
|
Sẵn sàng
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào