Giá tiền
| 99000VND |
DDC
| L566TR |
Kí hiệu phân loại
| 6T7.3-018.53 |
Tác giả CN
| Lưu Triều Nguyên |
Nhan đề
| 3ds max 7 / Lưu Triều Nguyên ch.b; Nguyễn Văn Hùng, Hoàng Đức Hải |
Thông tin xuất bản
| H. :Lao động xã hội,2006 |
Mô tả vật lý
| 536tr. ;24cm |
Từ khóa tự do
| Đồ hoạ ứng dụng |
Từ khóa tự do
| Phần mềm 3DS Max 7 |
Từ khóa tự do
| Tin học |
Tác giả(bs) CN
| Hoàng Đức Hải |
Tác giả(bs) CN
| Nguyễn Văn Hùng |
Địa chỉ
| 100Kho đọc(1): KD07024636 |
Địa chỉ
| 100Kho mượn(1): KM07030339 |
Địa chỉ
| 100Tiếng Việt(1): TV11002400 |
|
000
| 00630nam a2200289 4500 |
---|
001 | 17853 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 18744 |
---|
008 | 070115s2006 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |c99000VND |
---|
039 | |y20070115103300|zhientt |
---|
041 | |avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | |bL566TR |
---|
084 | |a6T7.3-018.53 |
---|
100 | 1 |aLưu Triều Nguyên |
---|
245 | 00|a3ds max 7 / |cLưu Triều Nguyên ch.b; Nguyễn Văn Hùng, Hoàng Đức Hải |
---|
260 | |aH. :|bLao động xã hội,|c2006 |
---|
300 | |a536tr. ;|c24cm |
---|
653 | |aĐồ hoạ ứng dụng |
---|
653 | |aPhần mềm 3DS Max 7 |
---|
653 | |aTin học |
---|
700 | |aHoàng Đức Hải |
---|
700 | |aNguyễn Văn Hùng |
---|
852 | |a100|bKho đọc|j(1): KD07024636 |
---|
852 | |a100|bKho mượn|j(1): KM07030339 |
---|
852 | |a100|bTiếng Việt|j(1): TV11002400 |
---|
890 | |a3|b8 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
TV11002400
|
Tiếng Việt
|
L566TR
|
Sách tham khảo
|
3
|
Sẵn sàng
|
|
2
|
KD07024636
|
Kho đọc
|
L566TR
|
Sách tham khảo
|
1
|
Sẵn sàng
|
|
3
|
KM07030339
|
Kho mượn
|
L566TR
|
Sách tham khảo
|
2
|
Sẵn sàng
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào