Giá tiền
| 119000VND |
DDC
| L556TR |
Kí hiệu phân loại
| 6T7.329 |
Tác giả CN
| Lưu Triều Nguyên |
Nhan đề
| 3ds max 6 / Lưu Triều Nguyên ch.b; Nguyễn Văn Hùng, Hoàng Đức Hải |
Thông tin xuất bản
| H. :Thống kê,2004 |
Mô tả vật lý
| 616tr. ;24cm + |
Từ khóa tự do
| Đồ hoạ ứng dụng |
Từ khóa tự do
| Phần mềm 3DS Max 6 |
Từ khóa tự do
| Tin học |
Tác giả(bs) CN
| Hoàng Đức Hải |
Tác giả(bs) CN
| Nguyễn Văn Hùng |
Địa chỉ
| 100Kho đọc(3): KD10030569-71 |
Địa chỉ
| 100Kho mượn(6): KM10046675-80 |
Địa chỉ
| 100Tiếng Việt(2): TV11002150, TV11002413 |
|
000
| 00618nam a2200289 4500 |
---|
001 | 23009 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 23962 |
---|
008 | 100414s2004 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |c119000VND |
---|
039 | |y20100414143500|zhientt |
---|
041 | |avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | |bL556TR |
---|
084 | |a6T7.329 |
---|
100 | 1 |aLưu Triều Nguyên |
---|
245 | 00|a3ds max 6 / |cLưu Triều Nguyên ch.b; Nguyễn Văn Hùng, Hoàng Đức Hải |
---|
260 | |aH. :|bThống kê,|c2004 |
---|
300 | |a616tr. ;|c24cm +|e1CD |
---|
653 | |aĐồ hoạ ứng dụng |
---|
653 | |aPhần mềm 3DS Max 6 |
---|
653 | |aTin học |
---|
700 | |aHoàng Đức Hải |
---|
700 | |aNguyễn Văn Hùng |
---|
852 | |a100|bKho đọc|j(3): KD10030569-71 |
---|
852 | |a100|bKho mượn|j(6): KM10046675-80 |
---|
852 | |a100|bTiếng Việt|j(2): TV11002150, TV11002413 |
---|
890 | |a11 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
TV11002413
|
Tiếng Việt
|
L556TR
|
Sách tham khảo
|
11
|
Sẵn sàng
|
|
2
|
TV11002150
|
Tiếng Việt
|
L556TR
|
Sách tham khảo
|
10
|
Sẵn sàng
|
|
3
|
KD10030569
|
Kho đọc
|
L556TR
|
Sách tham khảo
|
1
|
Sẵn sàng
|
|
4
|
KD10030570
|
Kho đọc
|
L556TR
|
Sách tham khảo
|
2
|
Sẵn sàng
|
|
5
|
KD10030571
|
Kho đọc
|
L556TR
|
Sách tham khảo
|
3
|
Sẵn sàng
|
|
6
|
KM10046675
|
Kho mượn
|
L556TR
|
Sách tham khảo
|
4
|
Chờ thanh lý
|
|
7
|
KM10046676
|
Kho mượn
|
L556TR
|
Sách tham khảo
|
5
|
Chờ thanh lý
|
|
8
|
KM10046677
|
Kho mượn
|
L556TR
|
Sách tham khảo
|
6
|
Chờ thanh lý
|
|
9
|
KM10046678
|
Kho mượn
|
L556TR
|
Sách tham khảo
|
7
|
Chờ thanh lý
|
|
10
|
KM10046679
|
Kho mượn
|
L556TR
|
Sách tham khảo
|
8
|
Sẵn sàng
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào