Giá tiền
| 119000VND |
DDC
| L566TR |
Kí hiệu phân loại
| 6T7.3-018.5 |
Tác giả CN
| Lưu Triều Nguyên |
Nhan đề
| 3ds max 6 / Lưu Triều Nguyên ch.b; Nguyễn Văn Hùng, Hoàng Đức Hải |
Thông tin xuất bản
| H. :Thống kê,2004 |
Mô tả vật lý
| 616tr. ;24cm + |
Từ khóa tự do
| Đồ hoạ ứng dụng |
Từ khóa tự do
| Phần mềm 3DS Max 6 |
Từ khóa tự do
| Tin học |
Tác giả(bs) CN
| Hoàng Đức Hải |
Tác giả(bs) CN
| Nguyễn Văn Hùng |
Địa chỉ
| 100Kho đọc(2): KD10030835-6 |
Địa chỉ
| 100Kho mượn(7): KM10047164-70 |
|
000
| 00622nam a2200289 4500 |
---|
001 | 23514 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 24467 |
---|
008 | 100922s2004 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |c119000VND |
---|
039 | |y20100922100200|zhientt |
---|
041 | |avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | |bL566TR |
---|
084 | |a6T7.3-018.5 |
---|
100 | 1 |aLưu Triều Nguyên |
---|
245 | 00|a3ds max 6 / |cLưu Triều Nguyên ch.b; Nguyễn Văn Hùng, Hoàng Đức Hải |
---|
260 | |aH. :|bThống kê,|c2004 |
---|
300 | |a616tr. ;|c24cm +|e1CD |
---|
653 | |aĐồ hoạ ứng dụng |
---|
653 | |aPhần mềm 3DS Max 6 |
---|
653 | |aTin học |
---|
700 | |aHoàng Đức Hải |
---|
700 | |aNguyễn Văn Hùng |
---|
852 | |a100|bKho đọc|j(2): KD10030835-6 |
---|
852 | |a100|bKho mượn|j(7): KM10047164-70 |
---|
890 | |a9 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
KD10030835
|
Kho đọc
|
L566TR
|
Sách tham khảo
|
1
|
Sẵn sàng
|
|
2
|
KD10030836
|
Kho đọc
|
L566TR
|
Sách tham khảo
|
2
|
Sẵn sàng
|
|
3
|
KM10047164
|
Kho mượn
|
L566TR
|
Sách tham khảo
|
3
|
Chờ thanh lý
|
|
4
|
KM10047165
|
Kho mượn
|
L566TR
|
Sách tham khảo
|
4
|
Chờ thanh lý
|
|
5
|
KM10047166
|
Kho mượn
|
L566TR
|
Sách tham khảo
|
5
|
Chờ thanh lý
|
|
6
|
KM10047167
|
Kho mượn
|
L566TR
|
Sách tham khảo
|
6
|
Chờ thanh lý
|
|
7
|
KM10047168
|
Kho mượn
|
L566TR
|
Sách tham khảo
|
7
|
Chờ thanh lý
|
|
8
|
KM10047169
|
Kho mượn
|
L566TR
|
Sách tham khảo
|
8
|
Sẵn sàng
|
|
9
|
KM10047170
|
Kho mượn
|
L566TR
|
Sách tham khảo
|
9
|
Sẵn sàng
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào