- Sách
- C400L
Xây dựng để trường tồn :
Giá tiền
| 83000VND |
DDC
| C400L |
Kí hiệu phân loại
| 334 |
Tác giả CN
| Collins, Jim |
Nhan đề
| Xây dựng để trường tồn : Các thói quen thành công của những tập đoàn vĩ đại và hàng đầu thế giới / Jim Collins, Jerry I. Porras; Nguyễn Dương Hiếu dịch |
Thông tin xuất bản
| Tp. Hồ Chí Minh :Nxb. Trẻ,2007 |
Mô tả vật lý
| 547tr. ;21cm |
Tóm tắt
| Phân tích, nghiên cứu những hoạt động kinh doanh có tầm nhìn xa, hoài bão lớn và một kế hoạch chi tiết của 18 công ty, tập đoàn vĩ đại có độ tuổi gần 100 năm và lợi nhuận cổ phần vượt hơn thị trường 15 lần kể từ năm 1926; nghiên cứu, so sánh từng công ty với một trong những đối thủ cạnh tranh hàng đầu của họ. |
Từ khóa tự do
| Kinh doanh |
Từ khóa tự do
| Nghiên cứu |
Từ khóa tự do
| Thành công |
Từ khóa tự do
| Công ti |
Từ khóa tự do
| Doanh nghiệp |
Từ khóa tự do
| Thế giới |
Tác giả(bs) CN
| Nguyễn Dương Hiếu |
Tác giả(bs) CN
| Porras, Jerry I. |
Địa chỉ
| 100Kho đọc(1): KD12033280 |
Địa chỉ
| 100Kho mượn(1): KM12052525 |
|
000
| 01101nam a2200337 4500 |
---|
001 | 28369 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 29363 |
---|
008 | 121218s2007 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |c83000VND |
---|
039 | |y20121218100400|zhientt |
---|
041 | |avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | |bC400L |
---|
084 | |a334 |
---|
100 | 1 |aCollins, Jim |
---|
245 | 00|aXây dựng để trường tồn :|bCác thói quen thành công của những tập đoàn vĩ đại và hàng đầu thế giới / |cJim Collins, Jerry I. Porras; Nguyễn Dương Hiếu dịch |
---|
260 | |aTp. Hồ Chí Minh :|bNxb. Trẻ,|c2007 |
---|
300 | |a547tr. ;|c21cm |
---|
520 | |aPhân tích, nghiên cứu những hoạt động kinh doanh có tầm nhìn xa, hoài bão lớn và một kế hoạch chi tiết của 18 công ty, tập đoàn vĩ đại có độ tuổi gần 100 năm và lợi nhuận cổ phần vượt hơn thị trường 15 lần kể từ năm 1926; nghiên cứu, so sánh từng công ty với một trong những đối thủ cạnh tranh hàng đầu của họ. |
---|
653 | |aKinh doanh |
---|
653 | |aNghiên cứu |
---|
653 | |aThành công |
---|
653 | |aCông ti |
---|
653 | |aDoanh nghiệp |
---|
653 | |aThế giới |
---|
700 | |aNguyễn Dương Hiếu |
---|
700 | |aPorras, Jerry I. |
---|
852 | |a100|bKho đọc|j(1): KD12033280 |
---|
852 | |a100|bKho mượn|j(1): KM12052525 |
---|
890 | |a2|b7 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
KD12033280
|
Kho đọc
|
C400L
|
Sách tham khảo
|
1
|
Sẵn sàng
|
|
2
|
KM12052525
|
Kho mượn
|
C400L
|
Sách tham khảo
|
2
|
Sẵn sàng
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|