|
000
| 00705nam a2200313 4500 |
---|
001 | 22261 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 23213 |
---|
008 | 090612s1998 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |c41500VND |
---|
039 | |y20090612161100|zthutt |
---|
041 | |avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | |bK258 |
---|
084 | |a6X4.024 |
---|
245 | 00|aKết cấu thép công trình dân dụng và công nghiệp / |cPhạm Văn Hội ch.b; Nguyễn Quang Viên,... |
---|
260 | |aH. :|bKhoa học và kỹ thuật,|c1998 |
---|
300 | |a359tr. ;|c27cm |
---|
653 | |aKết cấu thép |
---|
653 | |aNhà công nghiệp |
---|
653 | |aCông trình dân dụng |
---|
700 | |aPhạm Văn Hội |
---|
700 | |aNguyễn Quang Viên |
---|
700 | |aPhạm Văn Tư |
---|
700 | |aĐoàn Ngọc Tranh |
---|
700 | |aHoàng Văn Quang |
---|
852 | |a100|bKho đọc|j(1): KD09029430 |
---|
852 | |a100|bKho mượn|j(2): KM09044114-5 |
---|
890 | |a3|b39 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
KD09029430
|
Kho đọc
|
K258
|
Sách tham khảo
|
1
|
Sẵn sàng
|
|
2
|
KM09044114
|
Kho mượn
|
K258
|
Sách tham khảo
|
2
|
Sẵn sàng
|
|
3
|
KM09044115
|
Kho mượn
|
K258
|
Sách tham khảo
|
3
|
Sẵn sàng
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào