- Sách
- K258
Kết cấu thép công trình dân dụng và công nghiệp :
Giá tiền
| 61000VND |
DDC
| K258 |
Kí hiệu phân loại
| 6X4.024 |
Nhan đề
| Kết cấu thép công trình dân dụng và công nghiệp : Giáo trình dùng cho sinh viên ngành xây dựng, kiến trúc / Phạm Văn Hội ch.b; Nguyễn Quang Viên, Phạm Văn Tư,... |
Thông tin xuất bản
| H. :Khoa học và kỹ thuật,2007 |
Mô tả vật lý
| 359tr. ;27cm |
Tóm tắt
| Kiến thức về các cấu kiện cơ bản bằng thép, thiết kế kết cấu thép trong các công trình xây dựng dân dụng và công nghiệp như: Nhà công nghiệp, nhà cao tầng, kết cấu thép ứng xuất trước |
Từ khóa tự do
| Giáo trình |
Từ khóa tự do
| Xây dựng |
Từ khóa tự do
| Kết cấu thép |
Từ khóa tự do
| Công trình công nghiệp |
Từ khóa tự do
| Công trình dân dụng |
Tác giả(bs) CN
| Phạm Văn Hội |
Tác giả(bs) CN
| Nguyễn Quang Viên |
Tác giả(bs) CN
| Phạm Văn Tư |
Tác giả(bs) CN
| Đoàn Ngọc Tranh |
Tác giả(bs) CN
| Hoàng Văn Quang |
Địa chỉ
| 100Kho đọc(2): KD12032585-6 |
Địa chỉ
| 100Kho mượn(2): KM12050701-2 |
Địa chỉ
| 100Tiếng Việt(1): TV11004245 |
|
000
| 01042nam a2200349 4500 |
---|
001 | 27285 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 28279 |
---|
008 | 120404s2007 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |c61000VND |
---|
039 | |a20180713155514|byennth|y20120404142700|zhientt |
---|
041 | |avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | |bK258 |
---|
084 | |a6X4.024 |
---|
245 | 00|aKết cấu thép công trình dân dụng và công nghiệp :|bGiáo trình dùng cho sinh viên ngành xây dựng, kiến trúc / |cPhạm Văn Hội ch.b; Nguyễn Quang Viên, Phạm Văn Tư,... |
---|
260 | |aH. :|bKhoa học và kỹ thuật,|c2007 |
---|
300 | |a359tr. ;|c27cm |
---|
520 | |aKiến thức về các cấu kiện cơ bản bằng thép, thiết kế kết cấu thép trong các công trình xây dựng dân dụng và công nghiệp như: Nhà công nghiệp, nhà cao tầng, kết cấu thép ứng xuất trước |
---|
653 | |aGiáo trình |
---|
653 | |aXây dựng |
---|
653 | |aKết cấu thép |
---|
653 | |aCông trình công nghiệp |
---|
653 | |aCông trình dân dụng |
---|
700 | |aPhạm Văn Hội |
---|
700 | |aNguyễn Quang Viên |
---|
700 | |aPhạm Văn Tư |
---|
700 | |aĐoàn Ngọc Tranh |
---|
700 | |aHoàng Văn Quang |
---|
852 | |a100|bKho đọc|j(2): KD12032585-6 |
---|
852 | |a100|bKho mượn|j(2): KM12050701-2 |
---|
852 | |a100|bTiếng Việt|j(1): TV11004245 |
---|
890 | |a5|b86 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
KD12032585
|
Kho đọc
|
K258
|
Sách tham khảo
|
1
|
Sẵn sàng
|
|
2
|
KD12032586
|
Kho đọc
|
K258
|
Sách tham khảo
|
2
|
Sẵn sàng
|
|
3
|
KM12050701
|
Kho mượn
|
K258
|
Sách tham khảo
|
3
|
Chờ thanh lý
|
|
4
|
KM12050702
|
Kho mượn
|
K258
|
Sách tham khảo
|
4
|
Chờ thanh lý
|
|
5
|
TV11004245
|
Tiếng Việt
|
K258
|
Sách tham khảo
|
1
|
Sẵn sàng
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|