|
000
| 00025nam a2200024 a 4500 |
---|
001 | 7259 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 7707 |
---|
008 | 051208s1981 vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |c4,50VND |
---|
039 | |y20051208091600|zlibol55 |
---|
041 | |avie |
---|
084 | |a541 |
---|
100 | 1 |aKhômchencô.G.P |
---|
245 | |aPhản ứng oxi hoá khử / |cG.P.Khômchencô, K.I. Xêvxchanôva; Nguyễn Văn Thoại dịch |
---|
260 | |aH.:|bGiáo dục,|c1981 |
---|
300 | |a171tr;|c19cm |
---|
653 | |aHoá học |
---|
653 | |aÔxi hoá |
---|
653 | |aPhản ứng ôxi hoá khử |
---|
700 | |aXêvaxchanôva.K.i |
---|
700 | |aNguyễn Văn Thoại |
---|
852 | |a100|bKho mượn|j(1): KM06020273 |
---|
890 | |a1|b4 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
KM06020273
|
Kho mượn
|
541
|
Sách tham khảo
|
1
|
Chờ thanh lý
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào