Giá tiền
| 17600VND |
Kí hiệu phân loại
| 517.214(075.3) |
Tác giả CN
| Nguyễn Xuân Liêm |
Nhan đề
| Bài tập giải tích hàm / Nguyễn Xuân Liêm |
Lần xuất bản
| Tái bản lần thứ 1 |
Thông tin xuất bản
| H.:Giáo dục,2001 |
Mô tả vật lý
| 327tr;21cm |
Từ khóa tự do
| Hàm số |
Từ khóa tự do
| Giải tích hàm |
Từ khóa tự do
| Bài tập giải tích |
Địa chỉ
| 100Kho đọc(7): KD06007690-6 |
Địa chỉ
| 100Kho mượn(12): KM06017985-96 |
|
000
| 00025nam a2200024 a 4500 |
---|
001 | 11522 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 12338 |
---|
008 | 051208s2001 vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |c17600VND |
---|
039 | |y20051208092700|zlibol55 |
---|
041 | |avie |
---|
084 | |a517.214(075.3) |
---|
100 | 1 |aNguyễn Xuân Liêm |
---|
245 | |aBài tập giải tích hàm / |cNguyễn Xuân Liêm |
---|
250 | |aTái bản lần thứ 1 |
---|
260 | |aH.:|bGiáo dục,|c2001 |
---|
300 | |a327tr;|c21cm |
---|
653 | |aHàm số |
---|
653 | |aGiải tích hàm |
---|
653 | |aBài tập giải tích |
---|
852 | |a100|bKho đọc|j(7): KD06007690-6 |
---|
852 | |a100|bKho mượn|j(12): KM06017985-96 |
---|
890 | |a19|b535 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
KM06017985
|
Kho mượn
|
517.214(075.3)
|
Sách tham khảo
|
8
|
Chờ thanh lý
|
|
2
|
KM06017986
|
Kho mượn
|
517.214(075.3)
|
Sách tham khảo
|
9
|
Sẵn sàng
|
|
3
|
KM06017987
|
Kho mượn
|
517.214(075.3)
|
Sách tham khảo
|
10
|
Sẵn sàng
|
|
4
|
KM06017988
|
Kho mượn
|
517.214(075.3)
|
Sách tham khảo
|
11
|
Sẵn sàng
|
|
5
|
KM06017989
|
Kho mượn
|
517.214(075.3)
|
Sách tham khảo
|
12
|
Sẵn sàng
|
|
6
|
KM06017990
|
Kho mượn
|
517.214(075.3)
|
Sách tham khảo
|
13
|
Sẵn sàng
|
|
7
|
KM06017991
|
Kho mượn
|
517.214(075.3)
|
Sách tham khảo
|
14
|
Chờ thanh lý
|
|
8
|
KM06017992
|
Kho mượn
|
517.214(075.3)
|
Sách tham khảo
|
15
|
Chờ thanh lý
|
|
9
|
KM06017993
|
Kho mượn
|
517.214(075.3)
|
Sách tham khảo
|
16
|
Chờ thanh lý
|
|
10
|
KM06017994
|
Kho mượn
|
517.214(075.3)
|
Sách tham khảo
|
17
|
Chờ thanh lý
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào