- Sách
- 7A2.2(075.3)
Chạy cự li ngắn :
Giá tiền
| 4400VND |
Kí hiệu phân loại
| 7A2.2(075.3) |
Tác giả CN
| Trần Đồng Lâm |
Nhan đề
| Chạy cự li ngắn : Giáo trình đào tạo giáo viên Trung học cơ sở hệ Cao đẳng sư phạm / Trần Đồng Lâm (ch.b), Nguyễn Thế Xuân |
Thông tin xuất bản
| H.:Giáo dục,1998 |
Mô tả vật lý
| 104tr;21cm |
Tùng thư
| Sách cao đẳng sư phạm |
Phụ chú
| ĐTTS ghi: Bộ giáo dục và đào tạo |
Tóm tắt
| Lịch sử phát triển, nguyên lí và kỹ thuật, một số bài tập rèn luyện kĩ thuật để phát triển thể lực, phương pháp giảng dạy, luật thi đấu môn chạy cự li ngắn |
Từ khóa tự do
| Phương pháp giảng dạy |
Từ khóa tự do
| Phổ thông trung học |
Từ khóa tự do
| Thể thao |
Từ khóa tự do
| Chạy cự li ngắn |
Tác giả(bs) CN
| Nguyễn Thế Xuân |
Địa chỉ
| 100Kho đọc(2): KD06012477-8 |
Địa chỉ
| 100Kho mượn(8): KM06025402-8, KM07036925 |
|
000
| 00025nam a2200024 a 4500 |
---|
001 | 2294 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 2392 |
---|
008 | 051208s1998 vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |c4400VND |
---|
039 | |y20051208085500|zlibol55 |
---|
041 | |avie |
---|
084 | |a7A2.2(075.3) |
---|
100 | 1 |aTrần Đồng Lâm |
---|
245 | |aChạy cự li ngắn :|bGiáo trình đào tạo giáo viên Trung học cơ sở hệ Cao đẳng sư phạm / |cTrần Đồng Lâm (ch.b), Nguyễn Thế Xuân |
---|
260 | |aH.:|bGiáo dục,|c1998 |
---|
300 | |a104tr;|c21cm |
---|
490 | |aSách cao đẳng sư phạm |
---|
500 | |aĐTTS ghi: Bộ giáo dục và đào tạo |
---|
520 | |aLịch sử phát triển, nguyên lí và kỹ thuật, một số bài tập rèn luyện kĩ thuật để phát triển thể lực, phương pháp giảng dạy, luật thi đấu môn chạy cự li ngắn |
---|
653 | |aPhương pháp giảng dạy |
---|
653 | |aPhổ thông trung học |
---|
653 | |aThể thao |
---|
653 | |aChạy cự li ngắn |
---|
700 | |aNguyễn Thế Xuân |
---|
852 | |a100|bKho đọc|j(2): KD06012477-8 |
---|
852 | |a100|bKho mượn|j(8): KM06025402-8, KM07036925 |
---|
890 | |a10|b7 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
KM07036925
|
Kho mượn
|
7A2.2(075.3)
|
Sách tham khảo
|
10
|
Chờ thanh lý
|
|
2
|
KM06025402
|
Kho mượn
|
7A2.2(075.3)
|
Sách tham khảo
|
3
|
Sẵn sàng
|
|
3
|
KM06025403
|
Kho mượn
|
7A2.2(075.3)
|
Sách tham khảo
|
4
|
Sẵn sàng
|
|
4
|
KM06025404
|
Kho mượn
|
7A2.2(075.3)
|
Sách tham khảo
|
5
|
Chờ thanh lý
|
|
5
|
KM06025405
|
Kho mượn
|
7A2.2(075.3)
|
Sách tham khảo
|
6
|
Chờ thanh lý
|
|
6
|
KM06025406
|
Kho mượn
|
7A2.2(075.3)
|
Sách tham khảo
|
7
|
Chờ thanh lý
|
|
7
|
KM06025407
|
Kho mượn
|
7A2.2(075.3)
|
Sách tham khảo
|
8
|
Chờ thanh lý
|
|
8
|
KM06025408
|
Kho mượn
|
7A2.2(075.3)
|
Sách tham khảo
|
9
|
Chờ thanh lý
|
|
9
|
KD06012477
|
Kho đọc
|
7A2.2(075.3)
|
Sách tham khảo
|
1
|
Sẵn sàng
|
|
10
|
KD06012478
|
Kho đọc
|
7A2.2(075.3)
|
Sách tham khảo
|
2
|
Sẵn sàng
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|