Giá tiền
| 5800VND |
Kí hiệu phân loại
| 7A2.21 |
Tác giả CN
| Trần Đồng Lâm |
Nhan đề
| Chạy cự li ngắn : Giáo trình đào tạo giáo viên trung học cơ sở hệ cao đẳng sư phạm / Trần Đồng Lâm, Nguyễn Thế Xuân |
Lần xuất bản
| Tái bản lần thứ 1 |
Thông tin xuất bản
| H.:Giáo dục,1999 |
Mô tả vật lý
| 104tr;19cm |
Từ khóa tự do
| Sách giáo viên |
Từ khóa tự do
| Thể dục |
Từ khóa tự do
| Chạy |
Tác giả(bs) CN
| Nguyễn Thế Xuân |
Địa chỉ
| 100Kho mượn(5): KM06025409-13 |
|
000
| 00025nam a2200024 a 4500 |
---|
001 | 7499 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 8039 |
---|
008 | 051208s1999 vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |c5800VND |
---|
039 | |y20051208091700|zlibol55 |
---|
041 | |avie |
---|
084 | |a7A2.21 |
---|
100 | 1 |aTrần Đồng Lâm |
---|
245 | |aChạy cự li ngắn :|bGiáo trình đào tạo giáo viên trung học cơ sở hệ cao đẳng sư phạm / |cTrần Đồng Lâm, Nguyễn Thế Xuân |
---|
250 | |aTái bản lần thứ 1 |
---|
260 | |aH.:|bGiáo dục,|c1999 |
---|
300 | |a104tr;|c19cm |
---|
653 | |aSách giáo viên |
---|
653 | |aThể dục |
---|
653 | |aChạy |
---|
700 | |aNguyễn Thế Xuân |
---|
852 | |a100|bKho mượn|j(5): KM06025409-13 |
---|
890 | |a5|b3 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
KM06025409
|
Kho mượn
|
7A2.21
|
Sách tham khảo
|
1
|
Chờ thanh lý
|
|
2
|
KM06025410
|
Kho mượn
|
7A2.21
|
Sách tham khảo
|
2
|
Chờ thanh lý
|
|
3
|
KM06025411
|
Kho mượn
|
7A2.21
|
Sách tham khảo
|
3
|
Chờ thanh lý
|
|
4
|
KM06025412
|
Kho mượn
|
7A2.21
|
Sách tham khảo
|
4
|
Chờ thanh lý
|
|
5
|
KM06025413
|
Kho mượn
|
7A2.21
|
Sách tham khảo
|
5
|
Chờ thanh lý
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào