Giá tiền
| 25500VND |
Kí hiệu phân loại
| 530.18 |
Tác giả CN
| Phạm Quý Tư |
Nhan đề
| Cơ học lượng tử / Phạm Quý Tư, Đỗ Đình Thanh |
Lần xuất bản
| Tái bản lần thứ 1 |
Thông tin xuất bản
| H.:Nxb. Đại học quốc gia Hà Nội,2003 |
Mô tả vật lý
| 337tr;21cm |
Từ khóa tự do
| Vật lí |
Từ khóa tự do
| Cơ học lượng tử |
Tác giả(bs) CN
| Đỗ Đình Thanh |
Địa chỉ
| 100Kho đọc(2): KD06008464-5 |
Địa chỉ
| 100Kho mượn(3): KM06019238-9, KM06019823 |
|
000
| 00025nam a2200024 a 4500 |
---|
001 | 13173 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 14006 |
---|
008 | 051208s2003 vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |c25500VND |
---|
039 | |y20051208093200|zlibol55 |
---|
041 | |avie |
---|
084 | |a530.18 |
---|
100 | 1 |aPhạm Quý Tư |
---|
245 | |aCơ học lượng tử / |cPhạm Quý Tư, Đỗ Đình Thanh |
---|
250 | |aTái bản lần thứ 1 |
---|
260 | |aH.:|bNxb. Đại học quốc gia Hà Nội,|c2003 |
---|
300 | |a337tr;|c21cm |
---|
653 | |aVật lí |
---|
653 | |aCơ học lượng tử |
---|
700 | |aĐỗ Đình Thanh |
---|
852 | |a100|bKho đọc|j(2): KD06008464-5 |
---|
852 | |a100|bKho mượn|j(3): KM06019238-9, KM06019823 |
---|
890 | |a5|b46 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
KM06019238
|
Kho mượn
|
530.18
|
Sách tham khảo
|
3
|
Sẵn sàng
|
|
2
|
KM06019239
|
Kho mượn
|
530.18
|
Sách tham khảo
|
4
|
Sẵn sàng
|
|
3
|
KM06019823
|
Kho mượn
|
530.18
|
Sách tham khảo
|
5
|
Sẵn sàng
|
|
4
|
KD06008464
|
Kho đọc
|
530.18
|
Sách tham khảo
|
1
|
Sẵn sàng
|
|
5
|
KD06008465
|
Kho đọc
|
530.18
|
Sách tham khảo
|
2
|
Sẵn sàng
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào