Giá tiền
| 32000VND |
DDC
| 895.922GI-108 |
Kí hiệu phân loại
| 8(V)2(075.3) |
Nhan đề
| Giáo trình văn học Việt Nam hiện đại :. Sách dành cho Cao đẳng Sư phạm. / T.2: Từ sau cách mạng tháng Tám 1945 / : Nguyễn Văn Long ch.b; Nguyễn Thị Bình,... |
Thông tin xuất bản
| H. :Nxb. Đại học sư phạm,2007 |
Mô tả vật lý
| 311tr. ;24cm |
Từ khóa tự do
| Nghiên cứu văn học |
Từ khóa tự do
| Giáo trình |
Từ khóa tự do
| Văn học hiện đại |
Từ khóa tự do
| Việt Nam |
Tác giả(bs) CN
| Nguyễn Thị Bình |
Tác giả(bs) CN
| Nguyễn Văn Long |
Tác giả(bs) CN
| Lã Thị Bắc Lý |
Tác giả(bs) CN
| Mai Thị Nhung |
Tác giả(bs) CN
| Trần Đăng Xuyền |
Địa chỉ
| 100Giáo trình(26): GT12022172-81, GT12022183-97, GT17033912 |
|
000
| 00805nam a2200325 4500 |
---|
001 | 28063 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 29057 |
---|
005 | 202006011523 |
---|
008 | 120831s2007 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |c32000VND |
---|
039 | |a20200601152336|byennth|c20200601151817|dyennth|y20120831085000|zhientt |
---|
041 | |avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | |a895.922|bGI-108 |
---|
084 | |a8(V)2(075.3) |
---|
245 | 00|aGiáo trình văn học Việt Nam hiện đại :. |nT.2: Từ sau cách mạng tháng Tám 1945 / : |bSách dành cho Cao đẳng Sư phạm. / |cNguyễn Văn Long ch.b; Nguyễn Thị Bình,... |
---|
260 | |aH. :|bNxb. Đại học sư phạm,|c2007 |
---|
300 | |a311tr. ;|c24cm |
---|
653 | |aNghiên cứu văn học |
---|
653 | |aGiáo trình |
---|
653 | |aVăn học hiện đại |
---|
653 | |aViệt Nam |
---|
700 | |aNguyễn Thị Bình |
---|
700 | |aNguyễn Văn Long |
---|
700 | |aLã Thị Bắc Lý |
---|
700 | |aMai Thị Nhung |
---|
700 | |aTrần Đăng Xuyền |
---|
852 | |a100|bGiáo trình|j(26): GT12022172-81, GT12022183-97, GT17033912 |
---|
890 | |a26|b224 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
GT17033912
|
Giáo trình
|
895.922 GI-108
|
Sách giáo trình
|
26
|
Sẵn sàng
|
|
2
|
GT12022172
|
Giáo trình
|
895.922 GI-108
|
Sách giáo trình
|
1
|
Hạn trả:08-07-2024
|
|
3
|
GT12022173
|
Giáo trình
|
895.922 GI-108
|
Sách giáo trình
|
2
|
Sẵn sàng
|
|
4
|
GT12022174
|
Giáo trình
|
895.922 GI-108
|
Sách giáo trình
|
3
|
Sẵn sàng
|
|
5
|
GT12022175
|
Giáo trình
|
895.922 GI-108
|
Sách giáo trình
|
4
|
Hạn trả:25-06-2024
|
|
6
|
GT12022176
|
Giáo trình
|
895.922 GI-108
|
Sách giáo trình
|
5
|
Hạn trả:25-06-2024
|
|
7
|
GT12022177
|
Giáo trình
|
895.922 GI-108
|
Sách giáo trình
|
6
|
Hạn trả:29-04-2024
|
|
8
|
GT12022178
|
Giáo trình
|
895.922 GI-108
|
Sách giáo trình
|
7
|
Hạn trả:10-06-2024
|
|
9
|
GT12022179
|
Giáo trình
|
895.922 GI-108
|
Sách giáo trình
|
8
|
Sẵn sàng
|
|
10
|
GT12022180
|
Giáo trình
|
895.922 GI-108
|
Sách giáo trình
|
9
|
Sẵn sàng
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào