Giá tiền
| 69000VND |
DDC
| 909.82L302 |
Kí hiệu phân loại
| 9(T)7 |
Nhan đề
| Lịch sử thế giới hiện đại. Q.1 / Đỗ Thanh Bình ch.b; Nguyễn Công Khanh,... |
Thông tin xuất bản
| H. :Nxb. Đại học Sư phạm,2008 |
Mô tả vật lý
| 415tr. ;24cm |
Từ khóa tự do
| Lịch sử hiện đại |
Từ khóa tự do
| Thế giới |
Tác giả(bs) CN
| Đặng Thanh Toán |
Tác giả(bs) CN
| Đỗ Thanh Bình |
Tác giả(bs) CN
| Ngô Minh Oanh |
Tác giả(bs) CN
| Nguyễn Công Khanh |
Địa chỉ
| 100Giáo trình(17): GT12012308, GT12012310-22, GT12012324-6 |
Địa chỉ
| 100Kho đọc(3): KD10031284-6 |
Địa chỉ
| 100Kho mượn(7): KM10048033-9 |
|
000
| 00626nam a2200289 4500 |
---|
001 | 23935 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 24889 |
---|
005 | 201807241539 |
---|
008 | 101221s2008 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |c69000VND |
---|
039 | |a20180724153936|boanhlth|y20101221154000|zhientt |
---|
041 | |avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | |a909.82|bL302 |
---|
084 | |a9(T)7 |
---|
245 | 00|aLịch sử thế giới hiện đại.|nQ.1 / |cĐỗ Thanh Bình ch.b; Nguyễn Công Khanh,... |
---|
260 | |aH. :|bNxb. Đại học Sư phạm,|c2008 |
---|
300 | |a415tr. ;|c24cm |
---|
653 | |aLịch sử hiện đại |
---|
653 | |aThế giới |
---|
700 | |aĐặng Thanh Toán |
---|
700 | |aĐỗ Thanh Bình |
---|
700 | |aNgô Minh Oanh |
---|
700 | |aNguyễn Công Khanh |
---|
852 | |a100|bGiáo trình|j(17): GT12012308, GT12012310-22, GT12012324-6 |
---|
852 | |a100|bKho đọc|j(3): KD10031284-6 |
---|
852 | |a100|bKho mượn|j(7): KM10048033-9 |
---|
890 | |a27|b164 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
GT12012308
|
Giáo trình
|
909.82 L302
|
Sách giáo trình
|
1
|
Hạn trả:25-06-2024
|
|
2
|
GT12012310
|
Giáo trình
|
909.82 L302
|
Sách giáo trình
|
2
|
Sẵn sàng
|
|
3
|
GT12012311
|
Giáo trình
|
909.82 L302
|
Sách giáo trình
|
3
|
Sẵn sàng
|
|
4
|
GT12012312
|
Giáo trình
|
909.82 L302
|
Sách giáo trình
|
4
|
Sẵn sàng
|
|
5
|
GT12012313
|
Giáo trình
|
909.82 L302
|
Sách giáo trình
|
5
|
Sẵn sàng
|
|
6
|
GT12012314
|
Giáo trình
|
909.82 L302
|
Sách giáo trình
|
6
|
Sẵn sàng
|
|
7
|
GT12012315
|
Giáo trình
|
909.82 L302
|
Sách giáo trình
|
7
|
Sẵn sàng
|
|
8
|
GT12012316
|
Giáo trình
|
909.82 L302
|
Sách giáo trình
|
8
|
Sẵn sàng
|
|
9
|
GT12012317
|
Giáo trình
|
909.82 L302
|
Sách giáo trình
|
9
|
Sẵn sàng
|
|
10
|
GT12012318
|
Giáo trình
|
909.82 L302
|
Sách giáo trình
|
10
|
Sẵn sàng
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào