Giá tiền
| 27000VND |
DDC
| 909.82GI-108 |
Kí hiệu phân loại
| 9(T)(075.3) |
Nhan đề
| Giáo trình lịch sử thế giới hiện đại : Sách dành cho Cao đẳng Sư phạm. Q.1 / Đỗ Thanh Bình ch.b; Nguyễn Công Khanh,... |
Thông tin xuất bản
| H. :Nxb. Đại học sư phạm,2007 |
Mô tả vật lý
| 240tr. ;24cm |
Từ khóa tự do
| Giáo trình |
Từ khóa tự do
| Lịch sử hiện đại |
Từ khóa tự do
| Thế giới |
Tác giả(bs) CN
| Đặng Thanh Toán |
Tác giả(bs) CN
| Đỗ Thanh Bình |
Tác giả(bs) CN
| Ngô Minh Oanh |
Tác giả(bs) CN
| Nguyễn Công Khanh |
Địa chỉ
| 100Giáo trình(44): GT12021740-83 |
|
000
| 00683nam a2200289 4500 |
---|
001 | 28050 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 29044 |
---|
005 | 201808231402 |
---|
008 | 120830s2007 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |c27000VND |
---|
039 | |a20180823140248|boanhlth|y20120830151200|zhientt |
---|
041 | |avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | |a909.82|bGI-108 |
---|
084 | |a9(T)(075.3) |
---|
245 | 00|aGiáo trình lịch sử thế giới hiện đại :|bSách dành cho Cao đẳng Sư phạm.|nQ.1 / |cĐỗ Thanh Bình ch.b; Nguyễn Công Khanh,... |
---|
260 | |aH. :|bNxb. Đại học sư phạm,|c2007 |
---|
300 | |a240tr. ;|c24cm |
---|
653 | |aGiáo trình |
---|
653 | |aLịch sử hiện đại |
---|
653 | |aThế giới |
---|
700 | |aĐặng Thanh Toán |
---|
700 | |aĐỗ Thanh Bình |
---|
700 | |aNgô Minh Oanh |
---|
700 | |aNguyễn Công Khanh |
---|
852 | |a100|bGiáo trình|j(44): GT12021740-83 |
---|
890 | |a44 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
GT12021740
|
Giáo trình
|
909.82 GI-108
|
Sách giáo trình
|
1
|
Sẵn sàng
|
|
2
|
GT12021741
|
Giáo trình
|
909.82 GI-108
|
Sách giáo trình
|
2
|
Sẵn sàng
|
|
3
|
GT12021742
|
Giáo trình
|
909.82 GI-108
|
Sách giáo trình
|
3
|
Sẵn sàng
|
|
4
|
GT12021743
|
Giáo trình
|
909.82 GI-108
|
Sách giáo trình
|
4
|
Sẵn sàng
|
|
5
|
GT12021744
|
Giáo trình
|
909.82 GI-108
|
Sách giáo trình
|
5
|
Sẵn sàng
|
|
6
|
GT12021745
|
Giáo trình
|
909.82 GI-108
|
Sách giáo trình
|
6
|
Sẵn sàng
|
|
7
|
GT12021746
|
Giáo trình
|
909.82 GI-108
|
Sách giáo trình
|
7
|
Sẵn sàng
|
|
8
|
GT12021747
|
Giáo trình
|
909.82 GI-108
|
Sách giáo trình
|
8
|
Sẵn sàng
|
|
9
|
GT12021748
|
Giáo trình
|
909.82 GI-108
|
Sách giáo trình
|
9
|
Sẵn sàng
|
|
10
|
GT12021749
|
Giáo trình
|
909.82 GI-108
|
Sách giáo trình
|
10
|
Sẵn sàng
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào